TT | TÊN VẬT TƯ THIẾT BỊ | ĐVT | User(VND) |
I/ | |||
1 | Cáp quang treo 2 sợi, đơn mode FTTH (dây thuê bao) | Mét | 6,800 |
2 | Cáp quang treo 4 sợi, đơn mode FTTH (dây thuê bao) | Mét | 8,500 |
3 | Cáp quang luồn ống 4 sợi, đơn mode | Mét | 15,300 |
4 | Cáp quang luồn ống 6 sợi, đơn mode | Mét | 17,544 |
5 | Cáp quang luồn ống 8 sợi, đơn mode | Mét | 18,972 |
6 | Cáp quang luồn ống 12 sợi, đơn mode | Mét | 23,460 |
7 | Cáp quang luồn ống 24 sợi, đơn mode | Mét | 29,240 |
8 | Cáp quang treo 4 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode | Mét | 21,930 |
9 | Cáp quang treo 6 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode | Mét | 24,650 |
10 | Cáp quang treo 8 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode | Mét | 25,500 |
11 | Cáp quang treo 12 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode | Mét | 28,220 |
12 | Cáp quang treo 24 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode | Mét | 40,800 |
13 | Cáp quang treo 48 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode | Mét | 59,500 |
14 | Cáp quang treo 96 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode | Mét | 81,600 |
II/ | |||
15 | Cáp quang luồn ống 4 sợi, đa mode | Mét | 20,400 |
16 | Cáp quang luồn ống 6 sợi, đa mode | Mét | 25,160 |
17 | Cáp quang luồn ống 8 sợi, đa mode | Mét | 30,600 |
18 | Cáp quang luồn ống 12 sợi, đa mode | Mét | 40,800 |
19 | Cáp quang luồn ống 24 sợi, đa mode | Mét | 71,400 |
20 | Cáp quang treo 4 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode | Mét | 30,600 |
21 | Cáp quang treo 6 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode | Mét | 36,720 |
22 | Cáp quang treo 8 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode | Mét | 40,800 |
23 | Cáp quang treo 12 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode | Mét | 51,000 |
24 | Cáp quang treo 24 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode | Mét | 81,600 |
25 | Cáp quang treo 48 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode | Mét | 146,200 |
26 | Cáp quang treo 96 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode | Mét | 215,900 |
III/ | |||
27 | 1x2 PLC Splitter Cassette type,pigtail diamter: 3.0mm,1m length,with SC/UPC connector. | Bộ | 446,760 |
28 | 1x4 PLC Splitter Cassette type,pigtail diamter: 3.0mm,1m length,with SC/UPC connector | Bộ | 520,200 |
29 | 1x8 PLC Splitter Cassette type,pigtail diamter: 3.0mm,1m length,with SC/UPC connecto | Bộ | 681,360 |
30 | 1x16 PLC Splitter Cassette type,pigtail diamter: 3.0mm,1m length,with SC/UPC connector | Bộ | 1,301,520 |
31 | SC/UPC Optical Fiber Fast Connector | Cái | 57,800 |
32 | SC/APC Optical Fiber Fast Connector | Cái | 59,500 |
33 | Bộ rẽ quang 1x2 (Fan Out) | Cái | 42,500 |
IV/ | |||
34 | Ống co nhiệt bảo vệ mối nối | Cái | 1,700 |
35 | Adapter SC/UPC | Cái | 6,800 |
36 | Adapter FC/UPC | Cái | 8,500 |
37 | Adapter SC/UPC, Duplex | Cái | 11,900 |
38 | ODF 2FO FTTH ( đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối quang) | Bộ | 153,000 |
39 | ODF 4FO FTTH ( đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối quang) | Bộ | 214,200 |
40 | ODF 6FO FTTH ( đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối quang) | Bộ | 316,200 |
41 | ODF 8FO FTTH ( đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối quang) | Bộ | 397,800 |
V/ | |||
42 | ODF 4FO | Bộ | 520,200 |
43 | ODF 6FO | Bộ | 536,520 |
44 | ODF 8FO | Bộ | 554,880 |
45 | ODF 12FO | Bộ | 589,560 |
46 | ODF 16FO | Bộ | 624,240 |
47 | ODF 24FO | Bộ | 693,600 |
48 | ODF 32FO | Bộ | 885,360 |
49 | ODF 36FO | Bộ | 920,040 |
50 | ODF 48FO | Bộ | 1,024,080 |
VI/ | |||
51 | ODF 4FO | Bộ | 605,880 |
52 | ODF 6FO | Bộ | 622,200 |
53 | ODF 8FO | Bộ | 640,560 |
54 | ODF 12FO | Bộ | 675,240 |
55 | ODF 16FO | Bộ | 709,920 |
56 | ODF 24FO | Bộ | 779,280 |
57 | ODF 32FO | Bộ | 1,013,880 |
58 | ODF 36FO | Bộ | 1,048,560 |
59 | ODF 48FO | Bộ | 1,152,600 |
60 | ODF 60FO | Bộ | 1,636,080 |
61 | ODF 72FO | Bộ | 1,742,160 |
62 | ODF 96FO | Bộ | 1,952,280 |
VII/ | |||
63 | ODF 4FO | Bộ | 603,840 |
64 | ODF 6FO | Bộ | 622,200 |
65 | ODF 8FO | Bộ | 640,560 |
66 | ODF 12FO | Bộ | 675,240 |
67 | ODF 16FO | Bộ | 709,920 |
68 | ODF 24FO | Bộ | 781,320 |
69 | ODF 32FO | Bộ | 928,200 |
70 | ODF 36FO | Bộ | 962,880 |
71 | ODF 48FO | Bộ | 1,068,960 |
72 | ODF 60FO | Bộ | 1,636,080 |
73 | ODF 72FO | Bộ | 1,742,160 |
74 | ODF 96FO | Bộ | 1,986,960 |
VIII/ | |||
75 | ODF 4FO | Bộ | 873,120 |
76 | ODF 6FO | Bộ | 889,440 |
77 | ODF 8FO | Bộ | 907,800 |
78 | ODF 12FO | Bộ | 942,480 |
79 | ODF 16FO | Bộ | 977,160 |
80 | ODF 24FO | Bộ | 1,050,600 |
81 | ODF 32FO | Bộ | 1,323,960 |
82 | ODF 36FO | Bộ | 1,358,640 |
83 | ODF 48FO | Bộ | 1,464,720 |
84 | ODF 60FO | Bộ | 1,603,440 |
85 | ODF 72FO | Bộ | 1,709,520 |
86 | ODF 96FO | Bộ | 1,954,320 |
IX/ | |||
* Măng xông VN | |||
87 | 4FO Mini | Bộ | 48,960 |
88 | 8FO Mini | Bộ | 55,080 |
89 | 4FO | Bộ | 444,720 |
90 | 8FO | Bộ | 459,000 |
91 | 12FO | Bộ | 473,280 |
92 | 16FO | Bộ | 485,520 |
93 | 24FO | Bộ | 567,120 |
94 | 32FO | Bộ | 579,360 |
95 | 36FO | Bộ | 593,640 |
96 | 48FO | Bộ | 624,240 |
97 | 60FO | Bộ | 683,400 |
98 | 72FO | Bộ | 742,560 |
99 | 96FO | Bộ | 787,440 |
* Măng xông Nhập Khẩu | |||
100 | 12FO Mini | Bộ | 412,080 |
101 | 24FO | Bộ | 632,400 |
102 | 36FO | Bộ | 673,200 |
103 | 48FO | Bộ | 714,000 |
TT | DÂY NHẢY, DÂY NỐI CÁC LOẠI | Giá VNĐ | ||
104 | Dây nối quang SC/UPC, 1.5m, 0.9mm | Sợi | 25,500 | |
105 | Dây nối quang FC/UPC,1.5m, 0.9mm | Sợi | 27,200 | |
106 | Dây nối quang ST/UPC,1.5m, 0.9mm | Sợi | 27,200 | |
107 | Dây nối quang LC/UPC,1.5m, 0.9mm | Sợi | 27,200 | |
108 | Dây nối quang SC/APC, 1.5m, 0.9mm | Sợi | 27,200 | |
109 | Dây nối quang FC/APC,1.5m, 0.9mm | Sợi | 28,900 | |
110 | Dây nối quang ST/APC,1.5m, 0.9mm | Sợi | 28,900 | |
111 | Dây nối quang LC/APC,1.5m, 0.9mm | Sợi | 28,900 | |
112 | Dây nối quang SC/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm | Sợi | 27,200 | |
113 | Dây nối quang FC/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm | Sợi | 28,900 | |
114 | Dây nối quang ST/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm | Sợi | 28,900 | |
115 | Dây nối quang LC/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm | Sợi | 28,900 | |
116 | Dây nối quang SC/APC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm | Sợi | 28,900 | |
117 | Dây nối quang FC/APC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm | Sợi | 30,600 | |
118 | Dây nối quang ST/APC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm | Sợi | 30,600 | |
119 | Dây nối quang LC/APC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm | Sợi | 30,600 | |
120 | Dây nhảy quang SC/UPC-SC/UPC, 3m, 3.0mm | Sợi | 59,500 | |
121 | Dây nhảy quang SC/UPC-FC/UPC, 3m, 3.0mm | Sợi | 61,200 | |
122 | Dây nhảy quang SC/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm | Sợi | 63,750 | |
123 | Dây nhảy quang FC/UPC-FC/UPC, 3m, 3.0mm | Sợi | 63,750 | |
124 | Dây nhảy quang FC/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm | Sợi | 63,750 | |
125 | Dây nhảy quang ST/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm | Sợi | 63,750 | |
126 | Dây nhảy quang LC/UPC-SC/UPC, 3m, 3.0mm | Sợi | 62,900 | |
127 | Dây nhảy quang LC/UPC-FC/UPC, 3m, 3.0mm | Sợi | 63,750 | |
128 | Dây nhảy quang LC/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm | Sợi | 63,750 | |
129 | Dây nhảy quang LC/UPC-LC/UPC, 3m, 3.0mm | Sợi | 63,750 | |
130 | Dây nhảy quang SC/UPC-SC/UPC, 5m, 3.0mm | Sợi | 62,900 | |
131 | Dây nhảy quang SC/UPC-FC/UPC, 5m, 3.0mm | Sợi | 64,600 | |
132 | Dây nhảy quang SC/UPC-ST/UPC, 5m, 3.0mm | Sợi | 65,450 | |
133 | Dây nhảy quang FC/UPC-FC/UPC, 5m, 3.0mm | Sợi | 65,450 | |
134 | Dây nhảy quang FC/UPC-ST/UPC, 5m, 3.0mm | Sợi | 65,450 | |
135 | Dây nhảy quang ST/UPC-ST/UPC, 5m, 3.0mm | Sợi | 65,450 | |
136 | Dây nhảy quang LC/UPC-SC/UPC, 5m, 3.0mm | Sợi | 64,600 | |
137 | Dây nhảy quang LC/UPC-FC/UPC, 5m, 3.0mm | Sợi | 65,450 | |
138 | Dây nhảy quang LC/UPC-ST/UPC, 5m, 3.0mm | Sợi | 65,450 | |
139 | Dây nhảy quang LC/UPC-LC/UPC, 5m, 3.0mm | Sợi | 65,450 | |
140 | Dây nhảy quang SC/UPC-SC/UPC, 10m, 3.0mm | Sợi | 89,760 | |
141 | Dây nhảy quang SC/UPC-FC/UPC, 10m, 3.0mm | Sợi | 91,800 | |
142 | Dây nhảy quang SC/UPC-ST/UPC, 10m, 3.0mm | Sợi | 91,800 | |
143 | Dây nhảy quang FC/UPC-FC/UPC, 10m, 3.0mm | Sợi | 93,840 | |
144 | Dây nhảy quang FC/UPC-ST/UPC, 10m, 3.0mm | Sợi | 93,840 | |
145 | Dây nhảy quang ST/UPC-ST/UPC, 10m, 3.0mm | Sợi | 93,840 | |
146 | Dây nhảy quang LC/UPC-SC/UPC, 10m, 3.0mm | Sợi | 89,760 | |
147 | Dây nhảy quang LC/UPC-FC/UPC, 10m, 3.0mm | Sợi | 91,800 | |
148 | Dây nhảy quang LC/UPC-ST/UPC, 10m, 3.0mm | Sợi | 91,800 | |
149 | Dây nhảy quang LC/UPC-LC/UPC, 10m, 3.0mm | Sợi | 89,760 | |
150 | Dây nhảy quang SC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm | Sợi | 127,500 | |
151 | Dây nhảy quang SC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm | Sợi | 129,200 | |
152 | Dây nhảy quang SC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm | Sợi | 130,900 | |
153 | Dây nhảy quang FC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm | Sợi | 130,900 | |
154 | Dây nhảy quang FC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm | Sợi | 130,900 | |
155 | Dây nhảy quang ST/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm | Sợi | 130,900 | |
156 | Dây nhảy quang LC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm | Sợi | 129,200 | |
157 | Dây nhảy quang LC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm | Sợi | 130,900 | |
158 | Dây nhảy quang LC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm | Sợi | 130,900 | |
159 | Dây nhảy quang LC/PC-LC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm | Sợi | 130,900 | |
160 | Dây nhảy quang SC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm | Sợi | 136,000 | |
161 | Dây nhảy quang SC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm | Sợi | 137,700 | |
162 | Dây nhảy quang SC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm | Sợi | 139,400 | |
163 | Dây nhảy quang FC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm | Sợi | 139,400 | |
164 | Dây nhảy quang FC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm | Sợi | 139,400 | |
165 | Dây nhảy quang ST/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm | Sợi | 139,400 | |
166 | Dây nhảy quang LC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm | Sợi | 137,700 | |
167 | Dây nhảy quang LC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm | Sợi | 139,400 | |
168 | Dây nhảy quang LC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm | Sợi | 139,400 | |
169 | Dây nhảy quang LC/PC-LC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm | Sợi | 139,400 | |
XI/ | HỘP CÁP CÁC LOẠI, PHIẾN KH23 | |||
170 | HỘP CÁP 20x2 | Hộp | 246,500 | |
171 | HỘP CÁP 30x2 | Hộp | 282,200 | |
172 | HỘP CÁP 50x2 | Hộp | 355,300 | |
173 | HỘP CÁP 100x2 | Hộp | 605,200 | |
174 | HỘP CÁP 200x2 | Hộp | 1,166,200 | |
175 | HỘP CÁP 300x2 | Hộp | 1,929,500 | |
176 | TỦ CÁP 100x2 | Tủ | 2,019,600 | |
177 | TỦ CÁP 200x2 | Tủ | 2,378,640 | |
178 | TỦ CÁP 300x2 | Tủ | 3,792,360 | |
179 | TỦ CÁP 400x2 | Tủ | 5,049,000 | |
180 | TỦ CÁP 600x2 | Tủ | 5,856,840 | |
181 | TỦ CÁP 1200x2 | Tủ | 16,942,200 | |
182 | TỦ CÁP 1600x2 | Tủ | 21,991,200 | |
183 | TỦ CÁP 2400x2 | Tủ | 26,905,560 | |
184 | Phiến KH23 | Cái | 30,600 | |
185 | Rệp nối cáp UY (3M) | Con | 959 | |
186 | Rệp nối cáp UY ( China) | Con | 673 | |
187 | Rệp nối dây UY2 (China) | Con | 1,163 | |
188 | Kềm bấm rệp | Cây | 190,740 | |
189 | Tool bắn phiến Krone (China) | Cây | 201,960 | |
190 | Tool bắn phiến Krone (Taiwan) | Cây | 336,600 | |
191 | Tool đấu dây đa năng (3M) | Cây | 1,234,200 | |
192 | Hộp test dây mạng, dây line (China) | Hộp | 179,520 |
Tỉnh/Thành phố Thị xã |
Tỉnh/Thành phố Thị xã |
Tỉnh/Thành phố Thị xã |
An Giang | Tp. Huế | Tp. Tuyên Quang |
Bà Rịa - Vũng Tàu | Tp. Vinh | Tp Vị Thanh |
Bạc Liêu | Tp. Đà Lạt | Tp. Hà Giang |
Bắc Kạn | Tp. Nha Trang | Tp. Cam Ranh |
Bắc Giang | Tp. Quy Nhơn | Tp. Cao Bằng |
Bắc Ninh | Tp. Buôn Ma Thuột | Tp. Lai Châu |
Bến Tre | Tp. Thái Nguyên | Tp. Tây Ninh |
Bình Dương | Tp. Nam Định | Tp. Bắc Kạn |
Bình Định | Tp. Việt Trì | Tp. Tam Điệp |
Bình Phước | Tp. Vũng Tàu | Tp. Sông Công |
Bình Thuận | Tp. Hạ Long | Tp. Sầm Sơn |
Cà Mau | Tp. Thanh Hóa | Tp. Phúc Yên |
Cao Bằng | Tp. Biên Hòa | Tp. Hà Tiên |
Cần Thơ | Tp. Mỹ Tho | Tp. Đồng Xoài |
Đà Nẵng | Tp. Thủ Dầu Một | Tx. Ngã Bảy |
Đắk Lắk | Tp. Bắc Ninh | Tx. Cửa Lò |
Đắk Nông | Tp. Pleiku | Tx. Phú Thọ |
Đồng Nai | Tp. Long Xuyên | Tx. Bỉm Sơn |
Đồng Tháp | Tp. Hải Dương | Tx. Sơn Tây |
Điện Biên | Tp. Phan Thiết | Tx. Chí Linh |
Gia Lai | Tp. Cà Mau | Tx. Gia Nghĩa |
Hà Giang | Tp. Tuy Hòa | Tx. Long Khánh |
Hà Nam | Tp. Uông Bí | Tx. Dĩ An |
Hà Nội | Tp. Thái Bình | Tx. Thuận An |
Hà Tĩnh | Tx. Nghĩa Lộ | Tx. Gò Công |
Hải Dương | Tp. Rạch Giá | Tp Vũng Tàu |
Hải Phòng | Tp. Bạc Liêu | Tx Giá Rai |
Hòa Bình | Tp. Ninh Bình | Tx Từ Sơn |
Hậu Giang | Tp. Đồng Hới | Tx Bến Cát |
Hưng Yên | Tp. Vĩnh Yên | Tx An Nhơn |
Hồ Chí Minh | Tp Lào Cai | Tx Bình Long |
Khánh Hòa | Tp. Bà Rịa | Tx La Gi |
Kiên Giang | Tp. Bắc Giang | Tx Buôn Hồ |
Kon Tum | Tp. Phan Rang - Tháp Chàm | Tx Mường Lay |
Lai Châu | Tp. Châu Đốc | Tx Long Khánh |
Lào Cai | Tp. Cẩm Phả | Tx Hồng Ngự |
Lạng Sơn | Tp. Quảng Ngãi | Tx Ayun Pa |
Lâm Đồng | Tp. Tam Kỳ | Tx Kỳ Anh |
Long An | Tp. Trà Vinh | Tx Chí Linh |
Nam Định | Tp. Sa Đéc | Tx Long Mỹ |
Nghệ An | Tp. Móng Cái | Tx Ninh Hòa |
Ninh Bình | Tp. Lạng Sơn | Tp Hà Tiên |
Ninh Thuận | Tp. Điện Biên Phủ | Tp Bảo Lộc |
Phú Thọ | Tp. Hòa Bình | Quận Hoàn Kiếm |
Phú Yên | Tp. Cao Lãnh | Quận Hai Bà Trưng |
Quảng Bình | Tp. Sóc Trăng | Quận Đống Đa |
Quảng Nam | Tp. Hà Tĩnh | Quận Tây Hồ |
Quảng Ngãi | Tp. Hội An | Quận Cầu Giấy |
Quảng Ninh | Tp. Phủ Lý | Quận Thanh Xuân |
Quảng Trị | Tp. Sơn La | Quận Hoàng Mai |
Sóc Trăng | Tp. Yên Bái | Quận Long Biên |
Sơn La | Tp. Hưng Yên | Quận Lê Chân |
Tây Ninh | Tp. Vĩnh Long | Quận Ngô Quyền |
Thái Bình | Tp. Đông Hà | Quận Kiến An |
Thái Nguyên | Tp. Bến Tre | Quận Hải An |
Thanh Hóa | Tp. Tân An | Quận Đồ Sơn |
Thừa Thiên - Huế | Tp. Kon Tum | Huyện An Lão |
Tiền Giang | Tp. Bảo Lộc | Huyện Kiến Thuỵ |
Trà Vinh | Quận Hà Đông | Huyện Thủy Nguyên |
Tuyên Quang | Thị xã Sơn Tây | Huyện An Dương |
Vĩnh Long | Huyện Ba Vì | Huyện Tiên Lãng |
Vĩnh Phúc | Huyện Phúc Thọ | Huyện Vĩnh Bảo |
Yên Bái | Huyện Thạch Thất | Huyện Cát Hải |
Quận 1 | Huyện Quốc Oai | Huyện Bạch Long Vĩ |
Quận 2 | Huyện Chương Mỹ | Quận Dương Kinh |
Quận 3 | Huyện Đan Phượng | Huyện Từ Liêm |
Quận 4 | Huyện Hoài Đức | Huyện Thanh Trì |
Quận 5 | Huyện Thanh Oai | Huyện Gia Lâm |
Quận 6 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Đông Anh |
Quận 7 | Huyện Ứng Hoà | Huyện Sóc Sơn |
Quận 8 | Huyện Thường Tín | Quận Thanh Khê |
Quận 9 | Huyện Phú Xuyên | Quận Sơn Trà |
Quận 10 | Huyện Mê Linh | Quận Ngũ Hành Sơn |
Quận 11 | Quận Bình Thuỷ | Quận Liên Chiểu |
Quận 12 | Quận Cái Răng | Huyện Hòa Vang |
Quận Gò Vấp | Quận Ô Môn | Quận Cẩm Lệ |
Quận Tân Bình | Huyện Phong Điền | Quận Bình Tân |
Quận Tân Phú | Huyện Cờ Đỏ | Huyện Bình Chánh |
Quận Bình Thạnh | Huyện Vĩnh Thạnh | Huyện Củ Chi |
Quận Phú Nhuận | Huyện Thốt Nốt | Huyện Hóc Môn |
Quận Thủ Đức | Huyện Cần Giờ | Huyện Nhà Bè |
Tác giả bài viết: PVTEK Việt Nam
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Tôi muốn nhập các loại vật tư như dây nhảy,odf,măng xông... từ nhà máy để về mở cửa hàng kinh doanh.