PVTEK VIỆT NAM

https://pvtek.com.vn


Nhà Sản xuất và Phân phối dây nhảy, ODF, Phụ kiện quang Chính Hãng !! ( Báo giá )

PVTEK Việt Nam là công ty chuyên Sản xuất , Cung cấp và Phân phối dây nhảy quang và các phụ kiện quang. Đặc biệt thiết bị dây nhảy quang PVTEK luôn là sản phẩm đứng trong top bán chạy nhất của chúng tôi. Trong những năm qua công ty luôn tự hào là nơi nhiều quý khách hàng lựa chọn mua các thiết bị quang.
Sản xuất dây nhảy quang

Cấu trúc của 1 dây nhảy quang
 
day nhay quang
 
  • Dây nhảy quang (hay fiber optical patch cord) là sợi dây quang được bấm (hàn, đúc) đầu nối connector sẵn ở cả 2 đầu. công dụng của nó là dùng để đấu nhảy hoặc kết nối giữa 2 thiết bị quang hay giữa thiết bị quang và phụ kiện quang.
  • Dây nhảy quang của PVTEK có các loại như : Dây nhảy quang LC/UPC – LC/APC hay loại  LC/UPC – SC/UPC, loại dây nhảy FC/APC – FC/UPC,  SC/APC - SC/APC và loại ST/UPC – SC/APC MM duplex,….
  • Tùy từng loại mà có đặc điểm , kết cấu khác nhau nhưng hầu hết chúng đều có đường kính thông dụng như sau: 0.9, 2.0, 2.4, 3.0 mm,…
  •  Hai đầu dây nhảy quang được gắn sẵn đầu nối cáp quang, các đầu nối này có thể là các dạng như : PC, UPC, APC, thuộc chuẩn: SC, ST, FC, LC,MU, E2000,..
* GIÁ CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
* BẢNG GIÁ ĐANG TRONG QUÁ TRÌNH CẬP NHẬT CHÍNH SÁCH GIÁ MỚI NHẤT TỪ HÃNG. 
* QUÝ ĐẠI LÝ CẦN GIÁ TỐT NHẤT ĐỂ LÀM DỰ ÁN, VUI LÒNG LIÊN HỆ

* HOTLINE0969699632
Emailinfo@pvtek.com.vn

 
   TT  TÊN VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐVT User(VND)
I/    
1  Cáp quang treo 2 sợi, đơn mode FTTH (dây thuê bao) Mét 6,800
2  Cáp quang treo 4 sợi, đơn mode FTTH (dây thuê bao) Mét 8,500
3  Cáp quang luồn ống 4 sợi, đơn mode Mét 15,300
4  Cáp quang luồn ống 6 sợi, đơn mode Mét 17,544
5  Cáp quang luồn ống 8 sợi, đơn mode Mét 18,972
6  Cáp quang luồn ống 12 sợi, đơn mode Mét 23,460
7  Cáp quang luồn ống 24 sợi, đơn mode Mét 29,240
8  Cáp quang treo 4 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode Mét 21,930
9  Cáp quang treo 6 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode Mét 24,650
10  Cáp quang treo 8 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode Mét 25,500
11  Cáp quang treo 12 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode Mét 28,220
12  Cáp quang treo 24 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode Mét 40,800
13  Cáp quang treo 48 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode Mét 59,500
14  Cáp quang treo 96 sợi, G652D, có dây gia cường, đơn mode Mét 81,600
II/    
15  Cáp quang luồn ống 4 sợi, đa mode Mét 20,400
16  Cáp quang luồn ống 6 sợi, đa mode Mét 25,160
17  Cáp quang luồn ống 8 sợi, đa mode Mét 30,600
18  Cáp quang luồn ống 12 sợi, đa mode Mét 40,800
19  Cáp quang luồn ống 24 sợi, đa mode Mét 71,400
20  Cáp quang treo 4 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode Mét 30,600
21  Cáp quang treo 6 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode Mét 36,720
22  Cáp quang treo 8 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode Mét 40,800
23  Cáp quang treo 12 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode Mét 51,000
24  Cáp quang treo 24 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode Mét 81,600
25  Cáp quang treo 48 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode Mét 146,200
26  Cáp quang treo 96 sợi, G652D, có dây gia cường, đa mode Mét 215,900
III/    
27 1x2 PLC Splitter Cassette type,pigtail diamter: 3.0mm,1m length,with SC/UPC connector. Bộ 446,760
28 1x4 PLC Splitter Cassette type,pigtail diamter: 3.0mm,1m length,with SC/UPC connector Bộ 520,200
29 1x8 PLC Splitter Cassette type,pigtail diamter: 3.0mm,1m length,with SC/UPC connecto Bộ 681,360
30 1x16 PLC Splitter Cassette type,pigtail diamter: 3.0mm,1m length,with SC/UPC connector Bộ 1,301,520
31 SC/UPC Optical Fiber Fast Connector Cái 57,800
32 SC/APC Optical Fiber Fast Connector Cái 59,500
33 Bộ rẽ quang 1x2 (Fan Out) Cái 42,500
IV/    
34 Ống co nhiệt bảo vệ mối nối Cái 1,700
35 Adapter SC/UPC Cái 6,800
36 Adapter FC/UPC Cái 8,500
37 Adapter SC/UPC, Duplex Cái 11,900
38 ODF 2FO FTTH ( đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối quang) Bộ 153,000
39 ODF 4FO FTTH ( đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối quang) Bộ 214,200
40 ODF 6FO FTTH ( đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối quang) Bộ 316,200
41 ODF 8FO FTTH ( đầy đủ PK, đã bao gồm dây nối quang) Bộ 397,800
V/    
42 ODF 4FO Bộ 520,200
43 ODF 6FO Bộ 536,520
44 ODF 8FO Bộ 554,880
45 ODF 12FO Bộ 589,560
46 ODF 16FO Bộ 624,240
47 ODF 24FO Bộ 693,600
48 ODF 32FO Bộ 885,360
49 ODF 36FO Bộ 920,040
50 ODF 48FO Bộ 1,024,080
VI/    
51 ODF 4FO Bộ 605,880
52 ODF 6FO Bộ 622,200
53 ODF 8FO Bộ 640,560
54 ODF 12FO Bộ 675,240
55 ODF 16FO Bộ 709,920
56 ODF 24FO Bộ 779,280
57 ODF 32FO Bộ 1,013,880
58 ODF 36FO Bộ 1,048,560
59 ODF 48FO Bộ 1,152,600
60 ODF 60FO Bộ 1,636,080
61 ODF 72FO Bộ 1,742,160
62 ODF 96FO Bộ 1,952,280
VII/    
63 ODF 4FO Bộ 603,840
64 ODF 6FO Bộ 622,200
65 ODF 8FO Bộ 640,560
66 ODF 12FO Bộ 675,240
67 ODF 16FO Bộ 709,920
68 ODF 24FO Bộ 781,320
69 ODF 32FO Bộ 928,200
70 ODF 36FO Bộ 962,880
71 ODF 48FO Bộ 1,068,960
72 ODF 60FO Bộ 1,636,080
73 ODF 72FO Bộ 1,742,160
74 ODF 96FO Bộ 1,986,960
VIII/    
75 ODF 4FO Bộ 873,120
76 ODF 6FO Bộ 889,440
77 ODF 8FO Bộ 907,800
78 ODF 12FO Bộ 942,480
79 ODF 16FO Bộ 977,160
80 ODF 24FO Bộ 1,050,600
81 ODF 32FO Bộ 1,323,960
82 ODF 36FO Bộ 1,358,640
83 ODF 48FO Bộ 1,464,720
84 ODF 60FO Bộ 1,603,440
85 ODF 72FO Bộ 1,709,520
86 ODF 96FO Bộ 1,954,320
IX/    
* Măng xông VN
87 4FO Mini Bộ 48,960
88 8FO Mini Bộ 55,080
89 4FO Bộ 444,720
90 8FO Bộ 459,000
91 12FO Bộ 473,280
92 16FO Bộ 485,520
93 24FO Bộ 567,120
94 32FO Bộ 579,360
95 36FO Bộ 593,640
96 48FO Bộ 624,240
97 60FO Bộ 683,400
98 72FO Bộ 742,560
99 96FO Bộ 787,440
* Măng xông Nhập Khẩu
100 12FO Mini Bộ 412,080
101 24FO Bộ 632,400
102 36FO Bộ 673,200
103 48FO Bộ 714,000
TT DÂY NHẢY, DÂY NỐI CÁC LOẠI Giá VNĐ
104 Dây nối quang SC/UPC, 1.5m, 0.9mm Sợi 25,500
105 Dây nối quang  FC/UPC,1.5m, 0.9mm Sợi 27,200
106 Dây nối quang  ST/UPC,1.5m, 0.9mm Sợi 27,200
107 Dây nối quang  LC/UPC,1.5m, 0.9mm Sợi 27,200
108 Dây nối quang SC/APC, 1.5m, 0.9mm Sợi 27,200
109 Dây nối quang  FC/APC,1.5m, 0.9mm Sợi 28,900
110 Dây nối quang  ST/APC,1.5m, 0.9mm Sợi 28,900
111 Dây nối quang  LC/APC,1.5m, 0.9mm Sợi 28,900
112 Dây nối quang SC/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm Sợi 27,200
113 Dây nối quang  FC/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm Sợi 28,900
114 Dây nối quang  ST/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm Sợi 28,900
115 Dây nối quang  LC/PC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm Sợi 28,900
116 Dây nối quang SC/APC,MM(50/125),  1.5m, 0.9mm Sợi 28,900
117 Dây nối quang  FC/APC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm Sợi 30,600
118 Dây nối quang  ST/APC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm Sợi 30,600
119 Dây nối quang  LC/APC,MM(50/125), 1.5m, 0.9mm Sợi 30,600
120 Dây nhảy quang SC/UPC-SC/UPC, 3m, 3.0mm Sợi 59,500
121 Dây nhảy quang SC/UPC-FC/UPC, 3m, 3.0mm Sợi 61,200
122 Dây nhảy quang SC/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm Sợi 63,750
123 Dây nhảy quang FC/UPC-FC/UPC, 3m, 3.0mm Sợi 63,750
124 Dây nhảy quang FC/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm Sợi 63,750
125 Dây nhảy quang ST/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm Sợi 63,750
126 Dây nhảy quang LC/UPC-SC/UPC, 3m, 3.0mm Sợi 62,900
127 Dây nhảy quang LC/UPC-FC/UPC, 3m, 3.0mm Sợi 63,750
128 Dây nhảy quang LC/UPC-ST/UPC, 3m, 3.0mm Sợi 63,750
129 Dây nhảy quang LC/UPC-LC/UPC, 3m, 3.0mm Sợi 63,750
130 Dây nhảy quang SC/UPC-SC/UPC, 5m, 3.0mm Sợi 62,900
131 Dây nhảy quang SC/UPC-FC/UPC, 5m, 3.0mm Sợi 64,600
132 Dây nhảy quang SC/UPC-ST/UPC, 5m, 3.0mm Sợi 65,450
133 Dây nhảy quang FC/UPC-FC/UPC, 5m, 3.0mm Sợi 65,450
134 Dây nhảy quang FC/UPC-ST/UPC, 5m, 3.0mm Sợi 65,450
135 Dây nhảy quang ST/UPC-ST/UPC, 5m, 3.0mm Sợi 65,450
136 Dây nhảy quang LC/UPC-SC/UPC, 5m, 3.0mm Sợi 64,600
137 Dây nhảy quang LC/UPC-FC/UPC, 5m, 3.0mm Sợi 65,450
138 Dây nhảy quang LC/UPC-ST/UPC, 5m, 3.0mm Sợi 65,450
139 Dây nhảy quang LC/UPC-LC/UPC, 5m, 3.0mm Sợi 65,450
140 Dây nhảy quang SC/UPC-SC/UPC, 10m, 3.0mm Sợi 89,760
141 Dây nhảy quang SC/UPC-FC/UPC, 10m, 3.0mm Sợi 91,800
142 Dây nhảy quang SC/UPC-ST/UPC, 10m, 3.0mm Sợi 91,800
143 Dây nhảy quang FC/UPC-FC/UPC, 10m, 3.0mm Sợi 93,840
144 Dây nhảy quang FC/UPC-ST/UPC, 10m, 3.0mm Sợi 93,840
145 Dây nhảy quang ST/UPC-ST/UPC, 10m, 3.0mm Sợi 93,840
146 Dây nhảy quang LC/UPC-SC/UPC, 10m, 3.0mm Sợi 89,760
147 Dây nhảy quang LC/UPC-FC/UPC, 10m, 3.0mm Sợi 91,800
148 Dây nhảy quang LC/UPC-ST/UPC, 10m, 3.0mm Sợi 91,800
149 Dây nhảy quang LC/UPC-LC/UPC, 10m, 3.0mm Sợi 89,760
150 Dây nhảy quang SC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm Sợi 127,500
151 Dây nhảy quang SC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm Sợi 129,200
152 Dây nhảy quang SC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm Sợi 130,900
153 Dây nhảy quang FC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm Sợi 130,900
154 Dây nhảy quang FC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm Sợi 130,900
155 Dây nhảy quang ST/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm Sợi 130,900
156 Dây nhảy quang LC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm Sợi 129,200
157 Dây nhảy quang LC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm Sợi 130,900
158 Dây nhảy quang LC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm Sợi 130,900
159 Dây nhảy quang LC/PC-LC/PC, MM(50/125), Duplex, 3m, 3.0mm Sợi 130,900
160 Dây nhảy quang SC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm Sợi 136,000
161 Dây nhảy quang SC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm Sợi 137,700
162 Dây nhảy quang SC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm Sợi 139,400
163 Dây nhảy quang FC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm Sợi 139,400
164 Dây nhảy quang FC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm Sợi 139,400
165 Dây nhảy quang ST/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm Sợi 139,400
166 Dây nhảy quang LC/PC-SC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm Sợi 137,700
167 Dây nhảy quang LC/PC-FC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm Sợi 139,400
168 Dây nhảy quang LC/PC-ST/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm Sợi 139,400
169 Dây nhảy quang LC/PC-LC/PC, MM(50/125), Duplex, 5m, 3.0mm Sợi 139,400
XI/ HỘP CÁP CÁC LOẠI, PHIẾN KH23      
170 HỘP CÁP 20x2 Hộp        246,500
171 HỘP CÁP 30x2 Hộp        282,200
172 HỘP CÁP 50x2 Hộp        355,300
173 HỘP CÁP 100x2 Hộp        605,200
174 HỘP CÁP 200x2 Hộp     1,166,200
175 HỘP CÁP 300x2 Hộp 1,929,500
176 TỦ CÁP 100x2 Tủ 2,019,600
177 TỦ CÁP 200x2 Tủ 2,378,640
178 TỦ CÁP 300x2 Tủ 3,792,360
179 TỦ CÁP 400x2 Tủ 5,049,000
180 TỦ CÁP 600x2 Tủ 5,856,840
181 TỦ CÁP 1200x2 Tủ 16,942,200
182 TỦ CÁP 1600x2 Tủ 21,991,200
183 TỦ CÁP 2400x2 Tủ 26,905,560
184 Phiến KH23 Cái          30,600
185 Rệp nối cáp UY (3M) Con               959
186 Rệp nối cáp UY ( China) Con               673
187 Rệp nối dây UY2 (China) Con            1,163
188 Kềm bấm rệp  Cây        190,740
189 Tool bắn phiến Krone (China) Cây        201,960
190 Tool bắn phiến Krone (Taiwan) Cây        336,600
191 Tool đấu dây đa năng (3M) Cây     1,234,200
192 Hộp test dây mạng, dây line (China) Hộp        179,520

Danh sách các Tỉnh/ Thành phố PVTEK Việt Nam Sản xuất và Phân phối dây nhảy, ODF, Phụ kiện Quang
 
Tỉnh/Thành phố
Thị xã
Tỉnh/Thành phố
Thị xã
Tỉnh/Thành phố
Thị xã
An Giang Tp. Huế Tp. Tuyên Quang
Bà Rịa - Vũng Tàu Tp. Vinh Tp Vị Thanh
Bạc Liêu Tp. Đà Lạt Tp. Hà Giang
Bắc Kạn Tp. Nha Trang Tp. Cam Ranh
Bắc Giang Tp. Quy Nhơn Tp. Cao Bằng
Bắc Ninh Tp. Buôn Ma Thuột Tp. Lai Châu
Bến Tre Tp. Thái Nguyên Tp. Tây Ninh
Bình Dương Tp. Nam Định Tp. Bắc Kạn
Bình Định Tp. Việt Trì Tp. Tam Điệp
Bình Phước Tp. Vũng Tàu Tp. Sông Công
Bình Thuận Tp. Hạ Long Tp. Sầm Sơn
Cà Mau Tp. Thanh Hóa Tp. Phúc Yên
Cao Bằng Tp. Biên Hòa Tp. Hà Tiên
Cần Thơ Tp. Mỹ Tho Tp. Đồng Xoài
Đà Nẵng Tp. Thủ Dầu Một Tx. Ngã Bảy
Đắk Lắk Tp. Bắc Ninh Tx. Cửa Lò
Đắk Nông Tp. Pleiku Tx. Phú Thọ
Đồng Nai Tp. Long Xuyên Tx. Bỉm Sơn
Đồng Tháp Tp. Hải Dương Tx. Sơn Tây
Điện Biên Tp. Phan Thiết Tx. Chí Linh
Gia Lai Tp. Cà Mau Tx. Gia Nghĩa
Hà Giang Tp. Tuy Hòa Tx. Long Khánh
Hà Nam Tp. Uông Bí Tx. Dĩ An
Hà Nội Tp. Thái Bình Tx. Thuận An
Hà Tĩnh Tx. Nghĩa Lộ Tx. Gò Công
Hải Dương Tp. Rạch Giá Tp Vũng Tàu
Hải Phòng Tp. Bạc Liêu Tx Giá Rai
Hòa Bình Tp. Ninh Bình Tx Từ Sơn
Hậu Giang Tp. Đồng Hới Tx Bến Cát
Hưng Yên Tp. Vĩnh Yên Tx An Nhơn
Hồ Chí Minh Tp Lào Cai Tx Bình Long
Khánh Hòa Tp. Bà Rịa Tx La Gi
Kiên Giang Tp. Bắc Giang Tx Buôn Hồ
Kon Tum Tp. Phan Rang - Tháp Chàm Tx Mường Lay
Lai Châu Tp. Châu Đốc Tx Long Khánh
Lào Cai Tp. Cẩm Phả Tx Hồng Ngự
Lạng Sơn Tp. Quảng Ngãi Tx Ayun Pa
Lâm Đồng Tp. Tam Kỳ Tx Kỳ Anh
Long An Tp. Trà Vinh Tx Chí Linh
Nam Định Tp. Sa Đéc Tx Long Mỹ
Nghệ An Tp. Móng Cái Tx Ninh Hòa
Ninh Bình Tp. Lạng Sơn Tp Hà Tiên
Ninh Thuận Tp. Điện Biên Phủ Tp Bảo Lộc
Phú Thọ Tp. Hòa Bình Quận Hoàn Kiếm
Phú Yên Tp. Cao Lãnh Quận Hai Bà Trưng
Quảng Bình Tp. Sóc Trăng Quận Đống Đa
Quảng Nam Tp. Hà Tĩnh Quận Tây Hồ
Quảng Ngãi Tp. Hội An Quận Cầu Giấy
Quảng Ninh Tp. Phủ Lý Quận Thanh Xuân
Quảng Trị Tp. Sơn La Quận Hoàng Mai
Sóc Trăng Tp. Yên Bái Quận Long Biên
Sơn La Tp. Hưng Yên Quận Lê Chân
Tây Ninh Tp. Vĩnh Long Quận Ngô Quyền
Thái Bình Tp. Đông Hà Quận Kiến An
Thái Nguyên Tp. Bến Tre Quận Hải An
Thanh Hóa Tp. Tân An Quận Đồ Sơn
Thừa Thiên - Huế Tp. Kon Tum Huyện An Lão
Tiền Giang Tp. Bảo Lộc Huyện Kiến Thuỵ
Trà Vinh Quận Hà Đông Huyện Thủy Nguyên
Tuyên Quang Thị xã Sơn Tây Huyện An Dương
Vĩnh Long Huyện Ba Vì Huyện Tiên Lãng
Vĩnh Phúc Huyện Phúc Thọ Huyện Vĩnh Bảo
Yên Bái Huyện Thạch Thất Huyện Cát Hải
Quận 1 Huyện Quốc Oai Huyện Bạch Long Vĩ
Quận 2 Huyện Chương Mỹ Quận Dương Kinh
Quận 3 Huyện Đan Phượng Huyện Từ Liêm
Quận 4 Huyện Hoài Đức Huyện Thanh Trì
Quận 5 Huyện Thanh Oai Huyện Gia Lâm
Quận 6 Huyện Mỹ Đức Huyện Đông Anh
Quận 7 Huyện Ứng Hoà Huyện Sóc Sơn
Quận 8 Huyện Thường Tín Quận Thanh Khê
Quận 9 Huyện Phú Xuyên Quận Sơn Trà
Quận 10 Huyện Mê Linh Quận Ngũ Hành Sơn
Quận 11 Quận Bình Thuỷ Quận Liên Chiểu
Quận 12 Quận Cái Răng Huyện Hòa Vang
Quận Gò Vấp Quận Ô Môn Quận Cẩm Lệ
Quận Tân Bình Huyện Phong Điền Quận Bình Tân
Quận Tân Phú Huyện Cờ Đỏ Huyện Bình Chánh
Quận Bình Thạnh Huyện Vĩnh Thạnh Huyện Củ Chi
Quận Phú Nhuận Huyện Thốt Nốt Huyện Hóc Môn
Quận Thủ Đức Huyện Cần Giờ Huyện Nhà Bè

Tác giả bài viết: PVTEK Việt Nam

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây