JH330A Switch HPE OfficeConnect 1420 8 Port 1G PoE+ (64W) JH330A Switch HPE OfficeConnect 1420 8 Port 1G PoE+ (64W)
Thiết bị chuyển mạch HPE JH330A  được thiết kế để hoạt động phù hợp với lớp Accees (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng Switch HPE OfficeConnect 1420 Switch Series.

Thiết bị chuyển mạch HPE JH330A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JH330A  sử dụng điện AC 220V.

Thiết bị chuyển mạch HPE JH330A  cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)

Thiết bị chuyển mạch HPE JH330A  được thiết kế theo chuẩn EIA 19-inch 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.

 

 

JH330A Hãng HP Số lượng: 1 Chiếc


  •  
  • JH330A Switch HPE OfficeConnect 1420 8 Port 1G PoE+ (64W)

  • Đăng ngày 06-07-2018 01:58:54 PM - 971 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: JH330A

  • Thiết bị chuyển mạch HPE JH330A  được thiết kế để hoạt động phù hợp với lớp Accees (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng Switch HPE OfficeConnect 1420 Switch Series.

    Thiết bị chuyển mạch HPE JH330A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JH330A  sử dụng điện AC 220V.

    Thiết bị chuyển mạch HPE JH330A  cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)

    Thiết bị chuyển mạch HPE JH330A  được thiết kế theo chuẩn EIA 19-inch 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.

     

     


Số lượng

Thông số kỹ thuật chi tiết của thiết bị chuyển mạch​ HPE JH330A :

I/O ports and slots 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
Additional ports and slots  
Physical characteristics Dimensions: 9.24(w) x 4.13(d) x 1.06(h) in (23.47 x 10.49 x 2.69 cm)
Weight: 1.54 lb (0.7 kg)
Memory and processor  1.5 Mb
Mounting and enclosure Desktop (rear port) 
Performance 100 Mb Latency < 3 µs
1000 Mb Latency < 2.6 µs
Throughput up to up to 11.8 Mpps
Switching capacity: 16 Gbps
MAC address table size: 4096 entries
Reliability  
Environment Operating temperature: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Operating relative humidity: 15% to 95% @ 104°F (40°C), noncondensing
Nonoperating/Storage temperature: -40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/Storage relative humidity:15% to 90% @ 149°F (65°C), noncondensing
Acoustic:No Fan
Electrical characteristics Frequency: 50/60 Hz
Voltage: 100 - 240 VAC, rated
Maximum power rating: 80 W
Notes: Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated.
Safety CSA 22.2 No. 60950; EN 60950/IEC 60950; UL 60950-1
Emissions FCC Rules Part 15, Subpart B Class A

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
     

 

Thống kê

  • Đang truy cập10
  • Hôm nay5,761
  • Tháng hiện tại85,651
  • Tổng lượt truy cập3,012,783
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây