Cable cat5e Commscope AMP Cable cat5e Commscope AMP
  • Hãng sản xuất:  Commscope
  • Xuất xứ: China
  • Cáp Cat 5 AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5E của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…Cáp được sản xuất nhiều màu : trắng, xám, xanh dương và vàng, được đóng gói vào thùng dạng pull box hay reel-in-box, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.
  • Giao hàng: Miễn phí
6-219590-2 Cáp Commscope Số lượng: 1 Box


  •  
  • Cable cat5e Commscope AMP

  • Đăng ngày 20-05-2018 01:33:52 AM - 1001 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: 6-219590-2
    • Hãng sản xuất:  Commscope
    • Xuất xứ: China
    • Cáp Cat 5 AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5E của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…Cáp được sản xuất nhiều màu : trắng, xám, xanh dương và vàng, được đóng gói vào thùng dạng pull box hay reel-in-box, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.
    • Giao hàng: Miễn phí


Số lượng
  • Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
  • Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
  • Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
  • Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.
  • Độ dày lõi 24 AWG, solid, không có vỏ bọc chống nhiễu.
  • Vỏ cáp CM với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng pull box, với chiều dài 1000 feet.
  • Performance Data:

    Frequency
    MHz
    Insertion Loss 
    dB/100m
    NEXT 
    dB
    PSNEXT 
    dB
    ELFEXT 
    dB
    Cat5e 
    Standard
    Maximum Cat5e 
    Standard
    Minimum Typical Cat5e 
    Standard
    Minimum Typical Cat5e 
    Standard
    Minimum Typical
    0.772 1.8 1.8 67.0 69 76 64.0 66 70
    1 2.0 2.0 65.3 67 74 62.3 64 68 63.8 64 69
    4 4.1 4.1 56.3 58 65 53.3 55 59 51.8 52 57
    8 5.8 5.8 51.8 54 61 48.8 51 55 45.7 46 51
    10 6.5 6.5 50.3 52 59 47.3 49 53 43.8 44 49
    16 8.2 8.2 47.2 49 56 44.2 46 50 39.7 40 45
    20 9.3 9.3 45.8 48 55 42.8 45 49 37.8 38 43
    25 10.4 10.4 44.3 46 53 41.3 43 47 35.8 36 41
    31.25 11.7 11.7 42.9 45 52 39.9 42 46 33.9 34 39
    62.5 17.0 17.0 38.4 40 47 35.4 37 41 27.9 28 33
    100 22.0 22.0 35.3 37 44 32.3 34 38 23.8 24 29
    155 28.1 28.1 32.4 34 41 29.4 31 35 20.0 20 25
    200 32.4 32.4 30.8 33 40 27.8 30 34 17.8 18 23
    Frequency
    MHz
    PSELFEXT 
    dB
    Return Loss 
    dB
    ACR 
    dB
    PS ACR 
    dB
    Cat5e 
    Standard
    Minimum Typical Cat5e 
    Standard
    Minimum Typical Cat5e 
    Standard
    Minimum Typical Cat5e 
    Standard
    Minimum Typical
    0.772 65.2 67.2 74.2 62.2 64.1 68.4
    1 60.8 61 66 20.0 20.0 26.0 63.3 65.3 72.3 60.3 62.2 66.2
    4 48.8 49 54 23.1 23.0 29.0 52.2 54.2 61.2 49.2 51.1 55.3
    8 42.7 43 48 24.5 24.5 30.5 46.0 48.0 55.0 43.0 44.9 49.8
    10 40.8 41 46 25.0 25.0 31.0 43.8 45.8 52.8 40.8 42.7 47.2
    16 36.7 37 42 25.0 25.0 31.0 39.0 41.0 48.0 36.0 37.8 42.6
    20 34.8 35 40 25.0 25.0 31.0 36.5 38.5 45.5 33.5 35.3 40.6
    25 32.8 33 38 24.3 24.3 30.3 33.9 35.9 42.9 30.9 32.7 37.6
    31.25 30.9 31 36 23.6 23.6 29.6 31.2 33.2 40.2 28.2 30.0 35.5
    62.5 24.9 25 30 21.5 21.5 27.5 21.4 23.4 30.4 18.4 20.1 25.7
    100 20.8 21 26 20.1 20.1 26.1 13.3 15.3 22.3 10.3 11.9 18.2
    155 17.0 17 22 18.8 18.8 24.8 4.4 6.4 13.4 1.4 2.0 9.7
    200 14.8 15 20 18.0 18.0 24.0 0.4 7.4 4.8

    Technical Data:

  • Điện dung: 5.6 nF/100m.
  • Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
  • Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
  • Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
  • Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
  • Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1".
  • Đóng gói : 1000ft/ reel-in-box (24 lbs/kft), 1000ft/ Wooden Reel (24 lbs/kft), 1000ft/ Pull-box (24 lbs/kft).
  • Chất liệu:

  • Dây dẫn: đồng dạng cứng - solid, đường kính lõi 24 AWG.
  • Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in.
  • Vỏ bọc: 0.015in (Þ.230), PVC.
  • Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
  • Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.
  • Được phê duyệt (bởi ETL):

    Cáp cat 5 dạng solid, đường kính lõi 24 AWG, 4 đôi dây loại UTP, phân loại CM theo UL/NEC. Vỏ cáp được sản xuất nhiều màu và không chứa chì. Cáp thỏa các yêu cầu hiệu suất của chuẩn cáp Cat 5e và được kiểm tra độc lập bởi ETL. Cáp được liệt kê trong danh sách UL với số tệp E138034.

  Ý kiến bạn đọc

     

 

Thống kê

  • Đang truy cập26
  • Hôm nay3,906
  • Tháng hiện tại143,417
  • Tổng lượt truy cập2,917,791
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây