FORTIGATE 30E FORTIGATE 30E Thiết bị FortiGate cho phép kiểm soát các mối đe dọa bởi những tính năng ưu việt của nó giúp bảo vệ hệ thống mạng của bạn khỏi các cuộc tấn công. Cách tính năng nổi bật như sau:
  • Antivirus: chống virus
  • Web filtering: Lọc Web
  • Data leak prevention: Chống thất thoát dữ liệu
  • Application control: Lọc Ứng dụng
  • Spyware/ Grayware: Chống phần mềm gián điệp
  • Phishing: Chống tấn công giả mạo
  • Antispam: Chống Spam
  • Intrusion Protection: Chống tấn công xâm nhập
  • Web Content Filtering: Lọc nội dung Web
FG-30E Firewall FortiGate Số lượng: 1 Chiếc


  •  
  • FORTIGATE 30E

  • Đăng ngày 25-07-2018 09:41:46 AM - 1234 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: FG-30E
  • Thiết bị FortiGate cho phép kiểm soát các mối đe dọa bởi những tính năng ưu việt của nó giúp bảo vệ hệ thống mạng của bạn khỏi các cuộc tấn công. Cách tính năng nổi bật như sau:

    • Antivirus: chống virus
    • Web filtering: Lọc Web
    • Data leak prevention: Chống thất thoát dữ liệu
    • Application control: Lọc Ứng dụng
    • Spyware/ Grayware: Chống phần mềm gián điệp
    • Phishing: Chống tấn công giả mạo
    • Antispam: Chống Spam
    • Intrusion Protection: Chống tấn công xâm nhập
    • Web Content Filtering: Lọc nội dung Web


Số lượng

Thông số kỹ thuật Firewall FortiGate FG-30E

Interfaces and Modules
GE RJ45 Switch Ports 4
GE RJ45 WAN Ports 1
USB Ports 1
Console (RJ45) 1
Wireless Interface -
System Performance and Capacity
Firewall Throughput 950 Mbps
Firewall Latency (64 byte, UDP) 130 μs
Firewall Throughput (Packet per Second) 180 Kpps
Concurrent Sessions (TCP) 900,000
New Sessions/Sec (TCP) 15,000
Firewall Policies 5,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 75 Mbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 250
SSL-VPN Throughput 135 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users 80
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) 160 Mbps
Application Control Throughput 400 Mbps
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) 950 Mbps
Virtual Domains (Default / Maximum) 5 / 5
Maximum Number of Switches Supported 8
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 2 / 2
Maximum Number of FortiTokens 20
Maximum Number of Registered FortiClients 200
High Availability Configurations Active/Active, Active/Passive, Clustering
System Performance — Optimal Traffic Mix
IPS Throughput 600 Mbps
System Performance — Enterprise Traffic Mix
IPS Throughput 150 Mbps
NGFW Throughput 200 Mbps
Threat Protection Throughput 150 Mbps
Dimensions and Power
Height x Width x Length (inches) 1.61 x 8.27 x 5.24
Height x Width x Length (mm) 41 x 210 x 133
Weight 1.982 lbs (0.899 kg)
Environment
Power Required 100–240V AC, 60–50 Hz (External DC Power Adapter)
Maximum Current 100V / 0.6A, 240V / 0.4A
Power Consumption (Average / Maximum) 13 / 15 W
Heat Dissipation 52 BTU/h
Operating Temperature 32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C)
Humidity 10–90% non-condensing
Noise Level Fanless 0 dBA
Operating Altitude Up to 7,400 ft (2,250 m)
Compliance FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB
Certifications ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN

Optional Accessory

Rack Mount Tray SP-RACKTRAY-01 Rack mount tray for FG-30D, FG-40C, FG-50/51E, FG-60C, FG-60D/-POE, FG-70D, FG-80D, FG-90D/-POE, FAD-100E, FRC-100D, FWB-100D, FML-60D, FVE-100E

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
     

 

Thống kê

  • Đang truy cập22
  • Hôm nay1,862
  • Tháng hiện tại31,120
  • Tổng lượt truy cập3,707,727
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây