Nhà phân phối Wintop, bộ chuyển đổi quang điện, Media converter Wintop Chính hãng !! ( Báo giá )
- Thứ tư - 01/08/2018 09:44
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ PVTEK Việt Nam hân hạnh là nhà Nhập khẩu và Phân phối chính thức các sản phẩm, thiết bị viễn thông của các thương hiệu nổi tiếng trên toàn thế giới như : Dell, IBM, Cisco, HP, Alied Telesis, Hirschmann, CommScope, Belden, Panduit, Alantek, LS Vina, Postef, Vinacap, Samtel, Nexans, Lapp Kabel, APC, Santak, Emerson, 3ONEDATA, Wintop, VietRack, Ekorack, PVrack
Wintop
Công ty Shenzhen Wintop Optical Technology Co, Ltd, (WinTop), được thành lập năm 2004, phát triển và sản xuất các thiết bị mạng đầu cuối cho giải pháp quang bao gồm Media converter, Modul quang, Switch quang
WinTop đã được sử dụng rộng rãi tại các thị trường bao gồm Châu Âu, Châu Á, Châu Đại Dương, Châu Phi, Trung Đông, Bắc Mỹ, và Nam Mỹ, vv.. Ngoài ra WinTop cũng cung cấp tùy chỉnh thiết kế và sản xuất cho các ứng dụng đặc biệt hỗ trợ các dự án theo yêu cầu .
Trong nhiều năm qua , WinTop thường xuyên thay đổi công nghệ và xu hướng mới nhất và luôn luôn lắng nghe và tìm hiểu khách hàng của mình muốn và cần gì.
Tại Việt Nam, PVTEK hân hạnh là nhà phân phối các sản phẩm Wintop và mang lại cho khách hàng những dịch vụ tốt nhất.
* GIÁ CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
* BẢNG GIÁ ĐANG TRONG QUÁ TRÌNH CẬP NHẬT CHÍNH SÁCH GIÁ MỚI NHẤT TỪ HÃNG.
* QUÝ ĐẠI LÝ CẦN GIÁ TỐT NHẤT ĐỂ LÀM DỰ ÁN, VUI LÒNG LIÊN HỆ
* HOTLINE : 0969.6996.32 Email : info@pvtek.com.vn
Danh sách các Tỉnh/ Thành phố PVTEK Việt Nam phân phối và cung cấp sản phẩm chính hãng WINTOP
WinTop đã được sử dụng rộng rãi tại các thị trường bao gồm Châu Âu, Châu Á, Châu Đại Dương, Châu Phi, Trung Đông, Bắc Mỹ, và Nam Mỹ, vv.. Ngoài ra WinTop cũng cung cấp tùy chỉnh thiết kế và sản xuất cho các ứng dụng đặc biệt hỗ trợ các dự án theo yêu cầu .
Trong nhiều năm qua , WinTop thường xuyên thay đổi công nghệ và xu hướng mới nhất và luôn luôn lắng nghe và tìm hiểu khách hàng của mình muốn và cần gì.
Tại Việt Nam, PVTEK hân hạnh là nhà phân phối các sản phẩm Wintop và mang lại cho khách hàng những dịch vụ tốt nhất.
* GIÁ CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
* BẢNG GIÁ ĐANG TRONG QUÁ TRÌNH CẬP NHẬT CHÍNH SÁCH GIÁ MỚI NHẤT TỪ HÃNG.
* QUÝ ĐẠI LÝ CẦN GIÁ TỐT NHẤT ĐỂ LÀM DỰ ÁN, VUI LÒNG LIÊN HỆ
* HOTLINE : 0969.6996.32 Email : info@pvtek.com.vn
STT | THÔNG SỐ SẢN PHẨM | MODEL | HÃNG |
Bộ chuyển đổi 1 cổng 10/100M Fast Ethernet -> Quang | |||
1 | 1 cổng Ethernet 10/100M 1310nm Multi-mode 2Km SC | YT-8110MA-11-2 | WINTOP |
2 | 1 cổng Ethernet 10/100M 1310nm single mode 20Km SC | YT-8110SA-11-20 | WINTOP |
3 | 1 cổng Ethernet 10/100M 1310nm single mode 40Km SC | YT-8110SA-11-40 | WINTOP |
4 | 1 cổng Ethernet 10/100M 1310nm single mode 60Km SC | YT-8110SA-11-60 | WINTOP |
5 | 1 cổng Ethernet 10/100M 1550nm DFB single mode 80Km SC | YT-8110SA-11-80 | WINTOP |
6 | 1 cổng Ethernet 10/100M 1550nm DFB single mode 100Km SC | YT-8110SA-11-100 | WINTOP |
7 | 1 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 20Km SC | YT-8110SB-11-20A | WINTOP |
8 | 1 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 20Km SC | YT-8110SB-11-20B | WINTOP |
9 | 1 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 40Km SC | YT-8110SB-11-40A | WINTOP |
10 | 1 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 40Km SC | YT-8110SB-11-40B | WINTOP |
11 | 1 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1310/1550nm | YT-8110SB-11-60A | WINTOP |
12 | 1 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1550/1310nm | YT-8110SB-11-60B | WINTOP |
13 | 1 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 80Km 1310/1550nm | YT-8110SB-11-80A | WINTOP |
14 | 1 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 80Km 1550/1310nm | YT-8110SB-11-80B | WINTOP |
Bộ chuyển đổi 2 cổng 10/100M Fast Ethernet -> Quang | |||
15 | 2 cổng Ethernet 10/100M 1310nm dual 1*9 MM 2Km | YT-8112MA-2 | WINTOP |
16 | 2 cổng Ethernet 10/100M 1310nm dual 1*9 SM 20Km | YT-8112SA-20 | WINTOP |
17 | 2 cổng Ethernet 10/100M 1310nm dual 1*9 SM 40Km | YT-8112SA-40 | WINTOP |
18 | 2 cổng Ethernet 10/100M 1310nm dual 1*9 SM 60Km | YT-8112SA-60 | WINTOP |
19 | 2 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 20Km SC | YT-8112SB-20A | WINTOP |
20 | 2 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 20Km SC | YT-8112SB-20B | WINTOP |
21 | 2 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 40Km SC | YT-8112SB-40A | WINTOP |
22 | 2 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 40Km SC | YT-8112SB-40B | WINTOP |
23 | 2 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1310/1550nm 1550DFB | YT-8112SB-60A | WINTOP |
24 | 2 cổng Ethernet 10/100M 1*9 BiDi SM 60Km 1550/1310nm 1550DFB | YT-8112SB-60B | WINTOP |
Bộ chuyển đổi 4 cổng 10/100M Fast Ethernet -> 1 Fx Port | |||
25 | 4 cổng Ethernet 10/100M 1310nm MM 2Km SC | YT-8110MA-14-2 | WINTOP |
26 | 4 cổng Ethernet 10/100M 1310nm SM 20Km SC | YT-8110SA-14-20 | WINTOP |
27 | 4 cổng Ethernet 10/100M 1310nm SM 40Km SC | YT-8110SA-14-40 | WINTOP |
28 | 4 cổng Ethernet 10/100M 1310nm SM 60Km SC | YT-8110SA-14-60 | WINTOP |
29 | 4 cổng Ethernet 10/100M 1550nm SM 80Km SC | YT-8110SA-14-80 | WINTOP |
30 | 4 cổng Ethernet 10/100M 1550nm SM 100Km SC | YT-8110SA-14-100 | WINTOP |
31 | 4 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 20Km SC | YT-8110SB-14-20A | WINTOP |
32 | 4 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 20Km SC | YT-8110SB-14-20B | WINTOP |
33 | 4 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 40Km SC | YT-8110SB-14-40A | WINTOP |
34 | 4 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 40Km SC | YT-8110SB-14-40B | WINTOP |
35 | 4 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 60Km SC | YT-8110SB-14-60A | WINTOP |
36 | 4 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 60Km SC | YT-8110SB-14-60B | WINTOP |
37 | 4 cổng Ethernet 10/100M 1310/1550nm WDM BiDi SM 80Km SC | YT-8110SB-14-80A | WINTOP |
38 | 4 cổng Ethernet 10/100M 1550/1310nm WDM BiDi SM 80Km SC | YT-8110SB-14-80B | WINTOP |
Bộ chuyển đổi 10/100/1000M Gigabit Ethernet -> Quang | |||
39 | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M 850nm VSCEL MM 550M SC | YT-8110GMA-11-05-AS | WINTOP |
40 | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310nm MM 2Km SC | YT-8110GMA-11-2-AS | WINTOP |
41 | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310nm SM 10Km SC | YT-8110GSA-11-10-AS | WINTOP |
42 | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310nm SM 20Km SC | YT-8110GSA-11-20-AS | WINTOP |
43 | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310nm SM 40Km SC | YT-8110GSA-11-40-AS | WINTOP |
44 | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550nm DFB SM 60Km SC | YT-8110GSA-11-60-AS | WINTOP |
45 | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550nm DFB SM 80Km SC | YT-8110GSA-11-80-AS | WINTOP |
46 | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550nm DFB SM 100Km SC | YT-8110GSA-11-100-AS | WINTOP |
47 | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550nm DFB SM 120Km SC | YT-8110GSA-11-120-AS | WINTOP |
48 | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310/1550nm WDM BiDi 20Km SC | YT-8110GSB-11-20A-AS | WINTOP |
49 | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550/1310nm WDM BiDi 20Km SC | YT-8110GSB-11-20B-AS | WINTOP |
50 | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310/1550nm WDM BiDi 40Km SC | YT-8110GSB-11-40A-AS | WINTOP |
51 | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550/1310nm WDM BiDi 40Km SC | YT-8110GSB-11-40B-AS | WINTOP |
52 | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310/1550nm WDM BiDi 60Km SC | YT-8110GSB-11-60A-AS | WINTOP |
53 | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550/1310nm WDM BiDi 60Km SC | YT-8110GSB-11-60B-AS | WINTOP |
54 | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1310/1550nm WDM BiDi 80Km SC | YT-8110GSB-11-80A-AS | WINTOP |
55 | 1 cổng Ethernet 10/100/1000M 1550/1310nm WDM BiDi 80Km SC | YT-8110GSB-11-80B-AS | WINTOP |
Bộ chuyển đổi 4 cổng 10/100M Fast Ethernet -> 2 Fx Port (10/100/1000M SFP) | |||
56 | 4 cổng Ethernet 10/100/1000M + 2 GE SFP slots | YT-8110G-24-SFP-AS | WINTOP |
Bộ chuyển đổi Ethernet -> SFP Quang | |||
57 | Fast Ethernet 10/100M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang fast ethernet) | YT-8110-SFP | WINTOP |
58 | Gigabit Ethernet 1000M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang Giga ethernet) | YT-8110G-SFP | WINTOP |
59 | Gigabit Ethernet 10/100/1000M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang Giga ethernet) | YT-8110G-SFP-AS | WINTOP |
Media Converter Rack-Mount Chassis | |||
60 | 14 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn AC | YT-81/4-2A | WINTOP |
61 | 16 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn AC | YT-81/6-2A | WINTOP |
Management Media Converter Rack-mount chassis | |||
62 | 17 Khe cắm Management Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn AC | YT-81/7-2A | WINTO |
STT | Tốc Độ | MODEL | THÔNG SỐ SẢN PHẨM | HÃNG |
1 | 155M&1.25G dual fiber SFP | YTPD-E39-02L | 155M SFP MM 1310nm FP 2km LC | WINTOP |
2 | YTPD-E39-20L | 155M SFP SM 1310nm FP 20km LC | WINTOP | |
3 | YTPD-E39-40L | 155M SFP SM 1310nm FP 40km LC | WINTOP | |
4 | YTPD-E59-60L | 155M SFP SM 1550nm DFB 60km LC | WINTOP | |
5 | YTPD-E59-80L | 155M SFP SM 1550nm DFB 80km LC | WINTOP | |
6 | YTPD-E59-150L | 155M SFP SM 1550nm DFB 150km LC | WINTOP | |
7 | YTPD-G88-05L | 1.25G SFP MM 850nm VCSEL 550m LC | WINTOP | |
8 | YTPD-G39-05L | 1.25G SFP MM 1310nm FP 550m LC | WINTOP | |
9 | YTPD-G39-20L | 1.25G SFP SM 1310nm FP 20KM LC | WINTOP | |
10 | YTPD-G39-20LD | 1.25G SFP SM 1310nm FP 20KM LC with DDM | WINTOP | |
11 | YTPD-G39-40L | 1.25G SFP SM 1310nm FP 40KM LC | WINTOP | |
12 | YTPD-G39-40LD | 1.25G SFP SM 1310nm FP 40KM LC with DDM | WINTOP | |
13 | YTPD-G59-60L | 1.25G SFP SM 1550nm DFB 60KM LC | WINTOP | |
14 | YTPD-G59-80L | 1.25G SFP SM 1550nm DFB 80KM LC | WINTOP | |
15 | YTPD-G59-80LD | 1.25G SFP SM 1550nm DFB 80KM LC with DDM | WINTOP | |
16 | YTPD-G59-120L | 1.25G SFP SM 1550nm DFB 120KM LC | WINTOP | |
17 | YTPD-G59-120LD | 1.25G SFP SM 1550nm DFB 120KM LC with DDM | WINTOP | |
18 | 155M single fiber(WDM) SFP | YTPS-E35-20L | 155M SFP SM WDM Tx1310/Rx1550 FP 20KM LC | WINTOP |
19 | YTPS-E35-20LD | 155M SFP SM WDM Tx1310/Rx1550 FP 20KM LC with DDM | WINTOP | |
20 | YTPS-E53-20L | 155M SFP SM WDM Tx1550/Rx1310 FP 20KM LC | WINTOP | |
21 | YTPS-E53-20LD | 155M SFP SM WDM Tx1550/Rx1310 FP 20KM LC with DDM | WINTOP | |
22 | YTPS-E35-40L | 155M SFP SM WDM Tx1310/Rx1550 FP 40KM LC | WINTOP | |
23 | YTPS-E53-40L | 155M SFP SM WDM Tx1550/Rx1310 FP 40KM LC | WINTOP | |
24 | 1.25G single fiber(WDM) SFP LC | YTPS-G35-03L | 1.25G SFP WDM Tx1310/Rx1550 FP 3KM LC | WINTOP |
25 | YTPS-G53-03L | 1.25G SFP WDM Tx1550/Rx1310 FP 3KM LC | WINTOP | |
26 | YTPS-G35-20L | 1.25G SFP SM WDM Tx1310/Rx1550 FP 20KM LC | WINTOP | |
27 | YTPS-G35-20LD | 1.25G SFP SM WDM Tx1310/Rx1550 FP 20KM LC with DDM | WINTOP | |
28 | YTPS-G53-20L | 1.25G SFP SM WDM Tx1550/Rx1310 DFB 20KM LC | WINTOP | |
29 | YTPS-G53-20LD | 1.25G SFP SM WDM Tx1550/Rx1310 DFB 20KM LC with DDM | WINTOP | |
30 | YTPS-G34-20L | 1.25G SFP SM WDM Tx1310/Rx1490 FP 20KM LC | WINTOP | |
31 | YTPS-G43-20L | 1.25G SFP SM WDM Tx1490/Rx1310 DFB 20KM LC | WINTOP | |
32 | YTPS-G35-40L | 1.25G SFP SM WDM Tx1310/Rx1550 FP 40KM LC | WINTOP | |
33 | YTPS-G35-40LD | 1.25G SFP SM WDM Tx1310/Rx1550 FP 40KM LC with DDM | WINTOP | |
34 | YTPS-G53-40L | 1.25G SFP SM WDM Tx1550/Rx1310 DFB 40KM LC | WINTOP | |
35 | YTPS-G53-40LD | 1.25G SFP SM WDM Tx1550/Rx1310 DFB 40KM LC with DDM | WINTOP | |
36 | YTPS-G45-60L | 1.25G SFP SM WDM Tx1490/Rx1550 DFB 60KM LC | WINTOP | |
37 | YTPS-G54-60L | 1.25G SFP SM WDM Tx1550/Rx1490 DFB 60KM LC | WINTOP | |
38 | YTPS-G45-80L | 1.25G SFP SM WDM Tx1490/Rx1550 DFB 80KM LC | WINTOP | |
39 | YTPS-G54-80L | 1.25G SFP SM WDM Tx1550/Rx1490 DFB 80KM LC | WINTOP | |
40 | YTPS-G45-120L | 1.25G SFP SM WDM Tx1490/Rx1550 DFB 120KM LC | WINTOP | |
41 | YTPS-G54-120L | 1.25G SFP SM WDM Tx1550/Rx1490 DFB 120KM LC | WINTOP | |
42 | 155M&1.25G single fiber(WDM) SFP SC | YTPS-E35-20S | 155M SFP SM WDM Tx1310/Rx1550 FP 20KM SC | WINTOP |
43 | YTPS-E53-20S | 155M SFP SM WDM Tx1550/Rx1310 FP 20KM SC | WINTOP | |
44 | YTPS-G35-03S | 1.25G SFP WDM Tx1310/Rx1550 FP 3KM SC | WINTOP | |
45 | YTPS-G53-03S | 1.25G SFP WDM Tx1550/Rx1310 FP 3KM SC | WINTOP | |
46 | YTPS-G35-20S | 1.25G SFP SM WDM Tx1310/Rx1550 FP 20KM SC | WINTOP | |
47 | YTPS-G53-20S | 1.25G SFP SM WDM Tx1550/Rx1310 DFB 20KM SC | WINTOP | |
48 | 1.25G dual fiber CWDM SFP | YTPD-G527~45-80L | 1.25G CWDM SFP SM 1270~1450nm DFB 80km LC | WINTOP |
49 | YTPD-G547~61-80L | 1.25G CWDM SFP SM 1470~1610nm DFB 80km LC | WINTOP | |
50 | 10G SFP+ | YT-SFP+-SR | 10G SFP+ MMF,220Meter 850nm LC with DDM | WINTOP |
51 | YT-SFP+-LR | 10G SFP+ SMF,10km 1310nm LC with DDM | WINTOP | |
52 | YT-SFP+-ER | 10G SFP+ SMF,40km 1550nm LC with DDM | WINTOP | |
53 | SFP+ZR | 10G SFP+ SMF,80km 1550nm LC with DDM | WINTOP | |
54 | YT-SFP+-BD-10L | 10G SFP+ SMF,10km 1330/1270NM LC 10KM | WINTOP | |
55 | YT-SFP+-BU-10L | 10G SFP+ SMF,10km 1270/1330NM LC 10KM | WINTOP | |
56 | YT-SFP+-BD-60L | 10G SFP+ SMF,10km 1330/1270NM LC 60KM | WINTOP | |
57 | YT-SFP+-BU-60L | 10G SFP+ SMF,10km 1270/1330NM LC 60KM | WINTOP | |
58 | 10G XFP | YT-XFP-SR | 10G XFP MMF,220Meter 850nm LC with DDM | WINTOP |
59 | YT-XFP-LR | 10G XFP SMF,10km 1310nm LC with DDM | WINTOP | |
60 | 1.25Gbps to RJ45 | YT-SFP-T | 10/100/1000M SFT-T copper 100m | WINTOP |
61 | 2.5G dual fiber SFP | YT-SFP-GPON-OLT | 2.5G TX1490/1310NM 20KM SC for GPON OLT one for Huawei code and one for Alcatel code | WINTOP |
STT | THÔNG SỐ SẢN PHẨM | MODEL | HÃNG |
Bộ thu phát 1 kênh Video - mini VDO | |||
1 | 1 Kênh Video, SM, 20Km | YT-S1V↑-T/RFM | WINTOP |
2 | 1 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km | YT-S1V↑1D↓3-T/RFM | WINTOP |
Bộ thu phát 2 kênh Video - mini VDO | |||
3 | 2 Kênh Video, SM, 20Km | YT-S2V↑-T/RF | WINTOP |
4 | 2 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km | YT-S2V↑1D↓3-T/R | WINTOP |
Bộ thu phát 4 kênh Video - mini VDO | |||
5 | 4 Kênh Video, SM, 20Km | YT-S4V↑-T/RF | WINTOP |
6 | 4 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km | YT-S4V↑1D↓3-T/RF | WINTOP |
Bộ thu phát 6 kênh Video - mini VDO | |||
7 | 6 Kênh Video | YT-S6V↑-T/RF | WINTOP |
8 | 6 Kênh Video +1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM 20Km | YT-S6V↑1D↓3-T/RF | WINTOP |
Bộ thu phát 8 kênh Video - mini VDO | |||
9 | 8 Kênh Video | YT-S8V↑-T/RF | WINTOP |
10 | 8 Kênh Video +1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM 20Km | YT-S8V↑1D↓3-T/RF | WINTOP |
Bộ thu phát 16 kênh Video - Chassic VDO | |||
11 | 16 Kênh Video | YT-S16V↑-T/RF | WINTOP |
12 | 16 Kênh Video +1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM 20Km | YT-S16V↑1D↓3-T/RF | WINTOP |
Bộ thu phát 32 kênh Video - Chassic VDO | |||
13 | 32 Kênh Video | YT-S32V↑-T/RF | WINTOP |
14 | 32 Kênh Video +1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM 20Km | YT-S32V↑1D↓3-T/RF | WINTOP |
X, Y=1~20; Z=1~8; 2X+2Y+4Z≤40 | |||
Bộ thu phát 64 kênh Video - Chassic VDO | |||
15 | 64 Kênh Video | YT-S64V↑-T/RF | WINTOP |
16 | 64 Kênh Video +1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM 20Km | YT-S64V↑1D↓3-T/RF | WINTOP |
Rack 19 inch - Chassic VDO | |||
17 | Rack 19 Inch, 2U, 2 nguồn, 16 khe cắm card video | YT-2U | WINTOP |
18 | Rack 19 Inch, 4U, 2 nguồn, 16 khe cắm card video | YT-4U | WINTOP |
Các Option cho VDO | |||
19 | Thêm 1 Kênh Audio 1 chiều | 1A ↓ | WINTOP |
20 | Thêm 1 Kênh Audio 2 chiều | 1A ↑↓(bi-directional audio) | WINTOP |
21 | Thêm 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485) | 1D↑or 1D↓ | WINTOP |
22 | Thêm 1 Kênh I/O | I/O Switching value(1S) Dry contact | WINTOP |
23 | Thêm 1 Kênh telephone(1T) | telephone(1T) | WINTOP |
24 | Thêm 1 Cổng Ethernet 30M | ethernet (1E)(30M) | WINTOP |
25 | Thêm 1 Cổng Ethernet 10/100M | ethernet (1E)(100M) | WINTOP |
Khoảng cách truyền quang | |||
26 | Khoảng cách truyền 40Km cộng thêm vào đơn giá trên | 40Km | WINTOP |
27 | Khoảng cách truyền 60Km cộng thêm vào đơn giá trên | 60Km | WINTOP |
28 | Khoảng cách truyền 80Km cộng thêm vào đơn giá trên | 80Km | WINTOP |
STT | THÔNG SỐ SẢN PHẨM | MODEL | HÃNG |
Unmanaged Ethernet Industrial Switch | |||
1 | 1 ×100M fiber ports +4×100M Ethernet port dual fiber 20km SC, Internal power | YT-DS-10104-LP | WINTOP |
2 | 1 ×1000M fiber ports +4×100M Ethernet port dual fiber 20km SC, Internal power | YT-DS-10104G-LP | WINTOP |
3 | 1 ×1000M fiber ports +8×100M Ethernet port dual fiber 20km SC, Internal power | YT-DS-10108G-LP | WINTOP |
4 | 2 ×1000M fiber ports +8×100M Ethernet port dual fiber 20km SC, Internal power | YT-DS-10208G-LP | WINTOP |
5 | 1 ×1000M Ethernet ports +4×100M Ethernet port dual fiber 20km SC, External power | YT-DS-10005-LP | WINTOP |
6 | 1 ×1000M fiber ports +5×1000M Ethernet port dual fiber 20km SC, External power | YT-DS-10105-LP | WINTOP |
7 | 2 ×1000base fiber ports +4×1000M Ethernet port dual fiber 20km SC, External power | YT-DS-10204-LP | WINTOP |
8 | 4 ×1000base fiber ports +12×1000M Ethernet port dual fiber 20km SC, Internal power | YT-DS-10412G-LP | WINTOP |
9 | 2 ×1000base fiber ports +24×1000M Ethernet port dual fiber 20km SC, Internal power | YT-DS-10224-LP | WINTOP |
Unmanaged Ethernet Industrial Switch With POE | |||
10 | 1 ×100M fiber ports +1×100M Ethernet port with POE dual fiber 20km SC 15.4w, Internal power | YT-MC-10101-AF-LP | WINTOP |
11 | 1 ×1000M fiber ports +1×1000M Ethernet port with POE dual fiber 20km SC 15.4w, Internal power | YT-MC-10101G-AF-LP | WINTOP |
12 | 1 ×100M fiber ports +4×100M Ethernet port with POE dual fiber 20km SC 15.4w, Internal power | YT-DS-10104-AF-LP | WINTOP |
13 | 1 ×1000M fiber ports +4×100M Ethernet port with POE dual fiber 20km SC 15.4w, Internal power | YT-DS-10104G-AF-LP | WINTOP |
14 | 1 ×1000M fiber ports +8×100M Ethernet port with POE dual fiber 20km SC 15.4w, External power | YT-DS-10108G-AF-LP | WINTOP |
15 | 2 ×1000M fiber ports +8×100M Ethernet port with POE dual fiber 20km SC 15.4w, External power | YT-DS-10208G-AF-LP | WINTOP |
16 | 1 ×1000M Ethernet ports +4×100M Ethernet port with POE dual fiber 20km SC 25.5w, External power | YT-DS-10005-AT-LP | WINTOP |
17 | 1 ×1000M fiber ports +5×1000M Ethernet port with POE dual fiber 20km SC 25.5w, External power | YT-DS-10105-AT-LP | WINTOP |
18 | 2 ×1000base fiber ports +4×1000M Ethernet port with POE dual fiber 20km SC 25.5w, External power | YT-DS-10204-AT-LP | WINTOP |
19 | 4 ×1000base fiber ports +12×1000M Ethernet port with POE dual fiber 20km SC 25.5w, Internal power | YT-DS-10412G-AT-LP | WINTOP |
20 | 2 ×1000base fiber ports +24×1000M Ethernet port with POE dual fiber 20km SC 25.5w, Internal power | YT-DS-10224G-AT-LP | WINTOP |
Danh sách các Tỉnh/ Thành phố PVTEK Việt Nam phân phối và cung cấp sản phẩm chính hãng WINTOP
Tỉnh/Thành phố Thị xã |
Tỉnh/Thành phố Thị xã |
Tỉnh/Thành phố Thị xã |
An Giang | Tp. Huế | Tp. Tuyên Quang |
Bà Rịa - Vũng Tàu | Tp. Vinh | Tp Vị Thanh |
Bạc Liêu | Tp. Đà Lạt | Tp. Hà Giang |
Bắc Kạn | Tp. Nha Trang | Tp. Cam Ranh |
Bắc Giang | Tp. Quy Nhơn | Tp. Cao Bằng |
Bắc Ninh | Tp. Buôn Ma Thuột | Tp. Lai Châu |
Bến Tre | Tp. Thái Nguyên | Tp. Tây Ninh |
Bình Dương | Tp. Nam Định | Tp. Bắc Kạn |
Bình Định | Tp. Việt Trì | Tp. Tam Điệp |
Bình Phước | Tp. Vũng Tàu | Tp. Sông Công |
Bình Thuận | Tp. Hạ Long | Tp. Sầm Sơn |
Cà Mau | Tp. Thanh Hóa | Tp. Phúc Yên |
Cao Bằng | Tp. Biên Hòa | Tp. Hà Tiên |
Cần Thơ | Tp. Mỹ Tho | Tp. Đồng Xoài |
Đà Nẵng | Tp. Thủ Dầu Một | Tx. Ngã Bảy |
Đắk Lắk | Tp. Bắc Ninh | Tx. Cửa Lò |
Đắk Nông | Tp. Pleiku | Tx. Phú Thọ |
Đồng Nai | Tp. Long Xuyên | Tx. Bỉm Sơn |
Đồng Tháp | Tp. Hải Dương | Tx. Sơn Tây |
Điện Biên | Tp. Phan Thiết | Tx. Chí Linh |
Gia Lai | Tp. Cà Mau | Tx. Gia Nghĩa |
Hà Giang | Tp. Tuy Hòa | Tx. Long Khánh |
Hà Nam | Tp. Uông Bí | Tx. Dĩ An |
Hà Nội | Tp. Thái Bình | Tx. Thuận An |
Hà Tĩnh | Tx. Nghĩa Lộ | Tx. Gò Công |
Hải Dương | Tp. Rạch Giá | Tp Vũng Tàu |
Hải Phòng | Tp. Bạc Liêu | Tx Giá Rai |
Hòa Bình | Tp. Ninh Bình | Tx Từ Sơn |
Hậu Giang | Tp. Đồng Hới | Tx Bến Cát |
Hưng Yên | Tp. Vĩnh Yên | Tx An Nhơn |
Hồ Chí Minh | Tp Lào Cai | Tx Bình Long |
Khánh Hòa | Tp. Bà Rịa | Tx La Gi |
Kiên Giang | Tp. Bắc Giang | Tx Buôn Hồ |
Kon Tum | Tp. Phan Rang - Tháp Chàm | Tx Mường Lay |
Lai Châu | Tp. Châu Đốc | Tx Long Khánh |
Lào Cai | Tp. Cẩm Phả | Tx Hồng Ngự |
Lạng Sơn | Tp. Quảng Ngãi | Tx Ayun Pa |
Lâm Đồng | Tp. Tam Kỳ | Tx Kỳ Anh |
Long An | Tp. Trà Vinh | Tx Chí Linh |
Nam Định | Tp. Sa Đéc | Tx Long Mỹ |
Nghệ An | Tp. Móng Cái | Tx Ninh Hòa |
Ninh Bình | Tp. Lạng Sơn | Tp Hà Tiên |
Ninh Thuận | Tp. Điện Biên Phủ | Tp Bảo Lộc |
Phú Thọ | Tp. Hòa Bình | Quận Hoàn Kiếm |
Phú Yên | Tp. Cao Lãnh | Quận Hai Bà Trưng |
Quảng Bình | Tp. Sóc Trăng | Quận Đống Đa |
Quảng Nam | Tp. Hà Tĩnh | Quận Tây Hồ |
Quảng Ngãi | Tp. Hội An | Quận Cầu Giấy |
Quảng Ninh | Tp. Phủ Lý | Quận Thanh Xuân |
Quảng Trị | Tp. Sơn La | Quận Hoàng Mai |
Sóc Trăng | Tp. Yên Bái | Quận Long Biên |
Sơn La | Tp. Hưng Yên | Quận Lê Chân |
Tây Ninh | Tp. Vĩnh Long | Quận Ngô Quyền |
Thái Bình | Tp. Đông Hà | Quận Kiến An |
Thái Nguyên | Tp. Bến Tre | Quận Hải An |
Thanh Hóa | Tp. Tân An | Quận Đồ Sơn |
Thừa Thiên - Huế | Tp. Kon Tum | Huyện An Lão |
Tiền Giang | Tp. Bảo Lộc | Huyện Kiến Thuỵ |
Trà Vinh | Quận Hà Đông | Huyện Thủy Nguyên |
Tuyên Quang | Thị xã Sơn Tây | Huyện An Dương |
Vĩnh Long | Huyện Ba Vì | Huyện Tiên Lãng |
Vĩnh Phúc | Huyện Phúc Thọ | Huyện Vĩnh Bảo |
Yên Bái | Huyện Thạch Thất | Huyện Cát Hải |
Quận 1 | Huyện Quốc Oai | Huyện Bạch Long Vĩ |
Quận 2 | Huyện Chương Mỹ | Quận Dương Kinh |
Quận 3 | Huyện Đan Phượng | Huyện Từ Liêm |
Quận 4 | Huyện Hoài Đức | Huyện Thanh Trì |
Quận 5 | Huyện Thanh Oai | Huyện Gia Lâm |
Quận 6 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Đông Anh |
Quận 7 | Huyện Ứng Hoà | Huyện Sóc Sơn |
Quận 8 | Huyện Thường Tín | Quận Thanh Khê |
Quận 9 | Huyện Phú Xuyên | Quận Sơn Trà |
Quận 10 | Huyện Mê Linh | Quận Ngũ Hành Sơn |
Quận 11 | Quận Bình Thuỷ | Quận Liên Chiểu |
Quận 12 | Quận Cái Răng | Huyện Hòa Vang |
Quận Gò Vấp | Quận Ô Môn | Quận Cẩm Lệ |
Quận Tân Bình | Huyện Phong Điền | Quận Bình Tân |
Quận Tân Phú | Huyện Cờ Đỏ | Huyện Bình Chánh |
Quận Bình Thạnh | Huyện Vĩnh Thạnh | Huyện Củ Chi |
Quận Phú Nhuận | Huyện Thốt Nốt | Huyện Hóc Môn |
Quận Thủ Đức | Huyện Cần Giờ | Huyện Nhà Bè |