Nhà phân phối cáp Alantek chính hãng ( Báo giá )
- Thứ sáu - 27/07/2018 10:36
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ PVTEK Việt Nam hân hạnh là nhà Nhập khẩu và Phân phối chính thức các sản phẩm, thiết bị viễn thông của các thương hiệu nổi tiếng trên toàn thế giới như : Dell, IBM, Cisco, HP, Alied Telesis, Hirschmann, CommScope, Belden, Panduit, Alantek, LS Vina, Postef, Vinacap, Samtel, Nexans, Lapp Kabel, APC, Santak, Emerson, VietRack, Ekorack, PVrack,
Alantek
Công ty ALANTEK được thành lập vào năm 1998 và có trụ sở tại Mỹ, ALANTEK COMMUNICATIONS phấn đấu trở thành nhà sản xuất hàng đầu về các sản phẩm Fiber Optic và hệ thống dây dẫn mạng LAN. Công ty cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng, từ Sợi Quang đến hệ thống dây dẫn mạng LAN. Các giải pháp kết nối cáp quang và mạng LAN cho thị trường viễn thông, truyền dữ liệu và CATV. Cam kết chất lượng và thời gian sử dụng lên đến hơn 20 năm.
Tại việt nam PVTEK hân hạnh là nhà phân phối các dòng sản phẩm cho hệ thống ELV mà Alantek cung cấp.
* GIÁ CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
* BẢNG GIÁ ĐANG TRONG QUÁ TRÌNH CẬP NHẬT CHÍNH SÁCH GIÁ MỚI NHẤT TỪ HÃNG.
* QUÝ ĐẠI LÝ CẦN GIÁ TỐT NHẤT ĐỂ LÀM DỰ ÁN, VUI LÒNG LIÊN HỆ
* HOTLINE : 0969.6996.32 Email : info@pvtek.com.vn
Danh sách các Tỉnh/ Thành phố PVTEK Việt Nam phân phối và cung cấp sản phẩm chính hãng Alantek
Tại việt nam PVTEK hân hạnh là nhà phân phối các dòng sản phẩm cho hệ thống ELV mà Alantek cung cấp.
* GIÁ CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO.
* BẢNG GIÁ ĐANG TRONG QUÁ TRÌNH CẬP NHẬT CHÍNH SÁCH GIÁ MỚI NHẤT TỪ HÃNG.
* QUÝ ĐẠI LÝ CẦN GIÁ TỐT NHẤT ĐỂ LÀM DỰ ÁN, VUI LÒNG LIÊN HỆ
* HOTLINE : 0969.6996.32 Email : info@pvtek.com.vn
GIÁ CÁP ALANTEK | ||||
TT | MÔ TẢ | MÃ HÀNG | ĐVT | UNIT PRICE (US$) |
MULTIPAIR CABLE | ||||
Alantek cat3 2-pair UTP (put-up 500m) | 301-100023-0000 | m | 0.30 | |
1 | Alantek cat3 25-pair UTP (put-up 500m) | 301-100253-0000 | m | 2.90 |
2 | Alantek cat3 50-pair UTP (put-up 500m) | 301-100503-0000 | m | 5.04 |
3 | Alantek cat3 100-pair UTP (put-up 500m) | 301-101003-0000 | m | 8.07 |
4 | Alantek cat5 25-pair UTP (put-up 500m) | 301-100255-0000 | m | 2.94 |
5 | Alantek cat5e 25-pair UTP, CMR, Solid (put-up 1000m) | 301-10025E-0000 | m | 2.60 |
CATEGORY 5E CABLE | - | |||
1 | Alantek Cat5e UTP 4-pair, CMR, Solid (5e), 200Mhz | 301-10008E-00GY | rl (305m) | 84.50 |
2 | Alantek Cat5e FTP 4-pair, PVC, 24AWG, EMEA | 301-10F08E-00GY | rl (305m) | 140.78 |
3 | Cat5e UTP 4-pair outdoor Gel-filled double JKT PVC/PE Black (1640ft) | 301-1J208E-05BL | rl (500m) | 218.40 |
JACK CAT5E | - | |||
3 | Alantek Cat5e UTP Jacks LF (XX: Red, White, Yellow...) (Old P/N) | 302-202LF1-00XX | pc | 2.93 |
4 | Alantek Cat5e Shielded 90° Dual IDC Keystone Jack, White | 302-202F01-00AB | pc | 4.36 |
5 | Alantek Cat5e Unshielded Slim Line 180° Dual IDC Keystone Jack, White | 302-202018-WHAB | pc | 2.41 |
6 | Alantek Cat5e Jacks, Shielded, White (Old P/N) | 302-202101-00AB | pc | 4.36 |
RJ45 PLUG | - | |||
1 | Alantek RJ45 Modular plug, Cat5e, Unshielded | 302-203005-0050 | pc | 0.22 |
2 | Alantek RJ45 Modular plug, Cat5e, Shielded | 302-203101-0050 | pc | 0.91 |
FACEPLATE | - | |||
1 | Faceplate Kit,Shutter,1 Port | 302-203201-SHWH | pc | 2.35 |
2 | Faceplate Kit,Shutter,2 Ports | 302-203202-SHWH | pc | 2.59 |
3 | Alantek Faceplate UK 1 Port | 302-203221-SHWH | pc | 1.12 |
4 | Alantek Faceplate UK 1 Port (New P/N) | 302-2B3221-SHWH | pc | 1.12 |
5 | Alantek Faceplate UK 2 Port | 302-203222-SHWH | pc | 1.12 |
6 | Alantek Faceplate UK 2 Port (New P/N) | 302-2B3222-SHWH | pc | 1.12 |
7 | Alantek Faceplate UK 4 port w/ shutter | 302-203224-SHWH | pc | 1.65 |
8 | Alantek Faceplate US 2 port | 302-203202-00WH | pc | 1.32 |
9 | Alantek Faceplate US 4 port | 302-203204-00WH | pc | 1.54 |
10 | Alantek Faceplate US 2 port w/ Shutter ( HCN) | 302-203202-SHWH | pc | 1.70 |
11 | Alantek Faceplate US 4 port c/w Shutter | 302-203204-SHWH | pc | 3.03 |
MOUNT BOX | - | |||
1 | Alantek shuttered mount box 2port | 302-203212-SHWH | pc | 2.26 |
PARCH PANEL CAT5E | - | |||
1 | Alantek blank panel 24 port | 302-201BLN-24BL | pc | 25.32 |
2 | Alantek blank panel 48 port | 302-201BLN-48BL | pc | 42.52 |
3 | Alantek Cat5e Patch Panel UTP 24-port | 302-201001-2400 | pc | 78.00 |
4 | Alantek Cat5e Patch Panel UTP 48-port | 302-201001-4800 | pc | 145.60 |
RUBBER BOOT | - | |||
1 | Alantek RJ45 Rubber Boot (XX: Blue, Red, Yellow) | 302-091100-00XX | pc | 0.20 |
PATCH CABLE CAT5E | - | |||
1 | Alantek Cat5e UTP patch cable, stranded (XX: yellow, blue, red, green…) | 301-100P8E-DSXX | rl (305m) | 182.00 |
PATCH CORD CAT5E | - | |||
1 | Alantek cat5e UTP Moulded P/cord, 5ft (XX: yellow, blue, red, green…) | 302-4MU05E-FTXX | pc | 2.54 |
2 | Alantek cat5e UTP Moulded P/cord, 7ft (XX: yellow, blue, red, green…) | 302-4MU07E-FTXX | pc | 3.17 |
5 | Alantek cat5e UTP Moulded P/cord, 10ft (XX: yellow, blue, red, green…) | 302-4MU10E-FTXX | pc | 4.02 |
9 | Alantek cat5e UTP Moulded P/cord, 17ft (XX: yellow, blue, red, green…) | 302-4MU17E-FTXX | pc | 5.26 |
CATEGORY 6 CABLING SOLUTION | - | |||
CATEGORY 6 CABLE | - | |||
1 | Alantek Cat6 UTP 4-pair, 23AWG, Solid, XF, CM, Blue, RB | 301-6008LG-00BU | rl (305m) | 114.40 |
2 | Alantek Cat6 FTP 4 Pair, 23AWG | 301-60F8LG-00GY | rl (305m) | 202.80 |
3 | Cat6A 23AWG F/UTP Cable 4 Pair Overall Shield LSZH, Grey | 301-6AFU08-L3GY | rl (305m) | 233.08 |
RJ45 PLUG | - | |||
1 | Alantek Cat6 Unshield RJ45 plugs 8P8C, 50U | 302-203006-0050 | pc | 0.65 |
JACK CAT6 | - | |||
1 | Alantek Cat6 UTP Dual IDC Jack, unshielded, white | 302-202618-WHAB | pc | 4.03 |
PATCH CORD CAT6 | - | |||
1 | Alantek Cat6 Moulded UTP P/cord 5FT (XX: yellow, blue, red, green…) | 302-4MU056-FTXX | pc | 3.32 |
2 | Alantek Cat6 Moulded UTP P/cord 7FT (XX: yellow, blue, red, green…) | 302-4MU076-FTXX | pc | 3.77 |
6 | Alantek Cat6 Moulded UTP P/cord 10FT (XX: yellow, blue, red, green…) | 302-4MU106-FTXX | pc | 4.82 |
PATCH PANEL CAT6 | - | |||
1 | Alantek Cat6 Patch panel 24 port | 302-201601-24AB | pc | 114.40 |
MALE/FEMALE CONNECTOR | - | |||
1 | AMP Champ Connector (Female) 50 pin | 0-0229913-1 | pc | 6.64 |
2 | AMP Champ Connector (Male) 50 pin | 0-0229912-1 | pc | 6.64 |
WIRING KIT & CONNECTING BLOCK | - | |||
Alantek Wiring Kit 100 pair w/ leg Cat5 | 302-5110FT-L100 | pc | 33.35 | |
Alantek Connecting Block 4 pair Cat5 | 302-511LR4-0000 | pc | 0.68 | |
Alantek Connecting Block 4 pair Cat3 | 302-311LR4-000 | pc | 0.80 | |
MANAGEMENT PANEL | - | |||
Alantek 1U Cable Management Panel with Front Cover | 302-201MGT-1UBL | pc | 20.80 | |
BROADBAND CABLE SOLUTION | - | |||
COAXIAL CABLE | - | |||
15 | Alantek AC540 with messenger | 301-0AC540-0000 | rl (1000m) | 1,257.10 |
16 | Alantek AC540 no messenger | 301-0AC540-00NM | rl (1000m) | - |
17 | Alantek AC540 with Flooding Compound no messenger | 301-0AC540-0FNM | rl (1000m) | 1,248.00 |
COAXIAL CABLE (NEW PART NUMBER) | - | |||
1 | Alantek RG-59 Standard Shield Coaxial, Black | 301-RG5900-SSBK-1223 | rl (305m) | 54.76 |
2 | Alantek RG-59 Standard Shield Coaxial w/ Flooding Compound | 301-RG590F-SSBK-1223 | rl (305m) | 68.45 |
3 | Alantek RG-11 Standard Shield Coaxial, Black | 301-RG1100-SSBK-2223 | rl (305m) | 132.60 |
4 | Alantek RG-11 Standard Shield Coaxial w/ Flooding Compound | 301-RG110F-SSBK-2223 | rl (305m) | 159.71 |
5 | Alantek RG11 Standard shield with messenger | 301-RG110M-SSBK-2223 | rl (305m) | 178.82 |
6 | Alantek RG11 Tri- Shield Coaxial with messenger | 301-RG110M-3SBK-2223 | rl (305m) | 186.52 |
7 | Alantek RG11 Tri- Shield Coaxial no messenger | 301-RG1100-3SBK-2223 | rl (305m) | 169.29 |
8 | Alantek RG11 Quad-shield coxial cable | 301-RG1100-QSBK-2223 | rl (305m) | 186.64 |
9 | Alantek RG-6 Standard Shield Coaxial, Black | 301-RG0600-SSBK-1223 | rl (305m) | 62.92 |
10 | Alantek RG-6 Standard Shield Coaxial, White | 301-RG0600-SSWH-1223 | rl (305m) | 62.92 |
12 | Alantek RG-6 Tri-Shield Coaxial White | 301-RG0600-3SWH-1223 | rl (305m) | 81.12 |
13 | Alantek RG6 Quad-shield coaxial cable | 301-RG0600-QSBK-1223 | rl (305m) | 94.51 |
14 | Alantek RG-6 Standard Shield Coaxial c/w Flooding compound | 301-RG060F-SSBK-1223 | rl (305m) | 81.12 |
SPLITTER | - | |||
TAP & SPLITTER | - | |||
1 | Alantek Splitter Indoor 2 way | 308-ISPV02-0000 | pc | 1.76 |
2 | Alantek Splitter Indoor 3 way | 308-ISPV03-0000 | pc | 2.10 |
3 | Alantek Splitter Indoor 4 way | 308-ISPV04-0000 | pc | 3.56 |
4 | Alantek Splitter Indoor 6 way | 308-ISPV06-0000 | pc | 5.74 |
5 | Alantek Splitter Indoor 8 way | 308-ISPV08-0000 | pc | 6.07 |
6 | Alantek Splitter Indoor 2 way | 308-IS5T72-B000 | pc | 1.74 |
7 | Alantek Splitter Indoor 3 way | 308-IS5T73-B000 | pc | 2.07 |
8 | Alantek Splitter Indoor 4 way | 308-IS5T74-B000 | pc | 3.49 |
9 | Alantek Splitter Indoor 6 way | 308-IS5T76-B000 | pc | 5.63 |
10 | Alantek Splitter Indoor 8 way | 308-IS5T78-B000 | pc | 5.94 |
11 | Alantek Splitter Indoor 10 way | 308-IS5150-0000 | pc | 12.24 |
12 | Alantek Splitter Indoor 12 way | 308-IS5152-0000 | pc | 13.31 |
13 | Alantek Splitter Indoor 14 way | 308-IS5154-0000 | pc | 15.31 |
14 | Alantek Splitter Indoor 16 way | 308-IS5156-0000 | pc | 16.24 |
15 | Alantek TV Jack & Faceplate Indoor | 308-TV8520-0000 | pc | 2.34 |
16 | Feedthru540 | 3CN-7043FT-0540 | pc | 3.34 |
17 | Alantek Tap off indoor 1 way (XX: 06,08,10,12,16,20,24 dB) | 308-IT5271-00XX | pc | 1.81 |
18 | Alantek Tap off indoor 2 way (XX: 06,08,10,12,14,16,20,24 dB) | 308-IT5272-00XX | pc | 2.13 |
19 | Alantek Tap off indoor 4 way (XX: 12,14,16,20,24 dB) | 308-IT5274-00XX | pc | 2.97 |
20 | Alantek Tap off indoor 6 way (XX: 14,17,20,23 dB) | 308-IT5276-00XX | pc | 6.20 |
21 | Alantek Tap off indoor 8 way (XX: 14,17,20,23,26,29 dB) | 308-IT5278-00XX | pc | 6.79 |
F-CONNECTOR | - | |||
1 | Alantek Male BNC connector RG6 | 3CN-MSC006-ST00 | pc | 0.82 |
2 | Alantek Male BNC connector RG59 | 3CN-MSC059-ST00 | pc | 0.82 |
3 | Alantek Male BNC connector RG59 | 3CN-MSC059-0000 | pc | 0.82 |
4 | Alantek RG6 Compression F Connector (MOQ 500PC) | 3CN-CFSNS0-RG06 | pc | 0.88 |
5 | Alantek RG11 Compression F Connector (MOQ 500PC) | 3CN-CFSNS0-RG11 | pc | 5.95 |
6 | Alantek RG59 Compression BNC Connector (MOQ 300PC) | 3CN-CBSNS0-RG59 | pc | 4.85 |
7 | Alantek RG6 Compression BNC Connector (MOQ 300PC) | 3CN-CBSNS0-RG06 | pc | 4.76 |
8 | Alantek Compression tool for SNS Series | 302-CJR561-0000 | pc | 75.43 |
TOOLS | - | |||
2 | Alantek tools for RG6 & RG11 Crimping Connector | 302-0FY036-0000 | pc | 32.96 |
AMPLIFIERS & COMBINER | - | |||
Alantek Amplifier Inddor 2 way | 308-IA3086-3000 | pc | 228.91 | |
1 | Alantek Amplifier Inddor 2 way | 308-4086H1-B300 | pc | 228.91 |
2 | Alantek Passive Combiner 16 way | 308-DTC016-0000 | pc | 173.01 |
MODULATORS | - | |||
1 | Alantek Agile Modulator | 308-AM8600-0000 | pc | 323.40 |
OPTICAL FIBER SOLUTION | - | |||
OPTICAL FIBER MM 50/125 OM2 | - | |||
1 | Alantek Indoor/Outdoor Non-Metallic All-Dielectric Fiber Cables 2F, 50/125, OM2 | 306-NMA502-Y000 | m | 1.63 |
2 | Alantek Indoor/Outdoor Non-Metallic All-Dielectric Fiber Cables 4F, 50/125, OM2 | 306-NMA504-Y000 | m | 1.64 |
3 | Alantek Indoor/Outdoor Non-Metallic All-Dielectric Fiber Cables 6F, 50/125, OM2 | 306-NMA506-Y000 | m | 1.89 |
4 | Alantek Indoor/Outdoor Non-Metallic All-Dielectric Fiber Cables 8F, 50/125, OM2 | 306-NMA508-Y000 | m | 2.18 |
5 | Alantek Indoor/Outdoor Non-Metallic All-Dielectric Fiber Cables 12F, 50/125, OM2 | 306-NMA512-Y000 | m | 2.81 |
- | ||||
1 | Alantek Outdoor Steel Armour Fiber Cables 2F, 50/125 | 306-STA502-Y000 | m | 1.06 |
2 | Alantek Outdoor Steel Armour Fiber Cables 4F, 50/125 | 306-STA504-Y000 | m | 1.60 |
3 | Alantek Outdoor Steel Armour Fiber Cables 6F, 50/125 | 306-STA506-Y000 | m | 1.85 |
4 | Alantek Outdoor Steel Armour Fiber Cables 8F, 50/125 | 306-STA508-Y000 | m | 2.26 |
5 | Alantek Outdoor Steel Armour Fiber Cables 12F, 50/125 | 306-STA512-Y000 | m | 2.75 |
OPTICAL FIBER MM 50/125 OM3 | - | |||
1 | Alantek Indoor/Outdoor Non-Metallic All-Dielectric Fiber Cables 2F, 50/125, OM3 | 3XG-NMA502-Y000 | m | 2.18 |
1 | Alantek Indoor/Outdoor Non-Metallic All-Dielectric Fiber Cables 4F, 50/125, OM3 | 3XG-NMA504-Y000 | m | 2.32 |
1 | Alantek Indoor/Outdoor Non-Metallic All-Dielectric Fiber Cables 6F, 50/125, OM3 | 3XG-NMA506-Y000 | m | 3.05 |
1 | Alantek Indoor/Outdoor Non-Metallic All-Dielectric Fiber Cables 8F, 50/125, OM3 | 3XG-NMA508-Y000 | m | 3.72 |
1 | Alantek Indoor/Outdoor Non-Metallic All-Dielectric Fiber Cables 12F, 50/125, OM3 | 3XG-NMA512-Y000 | m | 5.06 |
OPTICAL FIBER SM 9/125 | - | |||
1 | Alantek Indoor/Outdoor Non-Metallic All-Dielectric Fiber Cables 2F, SM | 306-NMA702-Y000 | m | 1.20 |
2 | Alantek Indoor/Outdoor Non-Metallic All-Dielectric Fiber Cables 4F, SM | 306-NMA704-Y000 | m | 1.23 |
3 | Alantek Indoor/Outdoor Non-Metallic All-Dielectric Fiber Cables 6F, SM | 306-NMA706-Y000 | m | 1.36 |
4 | Alantek Indoor/Outdoor Non-Metallic All-Dielectric Fiber Cables 8F, SM | 306-NMA708-Y000 | m | 1.45 |
5 | Alantek Indoor/Outdoor Non-Metallic All-Dielectric Fiber Cables 12F, SM | 306-NMA712-Y000 | m | 1.63 |
6 | Alantek Indoor/Outdoor Non-Metallic All-Dielectric Fiber Cables 16F, SM | 306-NMA716-Y000 | m | 1.95 |
7 | Alantek Indoor/Outdoor Non-Metallic All-Dielectric Fiber Cables 24F, SM | 306-NMA724-Y000 | m | 2.18 |
- | ||||
1 | Alantek Outdoor Steel Armour Fiber Cables 2F, SM | 306-STA702-Y000 | m | 0.94 |
2 | Alantek Outdoor Steel Armour Fiber Cables 4F, SM | 306-STA704-Y000 | m | 0.98 |
3 | Alantek Outdoor Steel Armour Fiber Cables 6F, SM | 306-STA706-Y000 | m | 1.11 |
4 | Alantek Outdoor Steel Armour Cables 8F, SM | 306-STA708-Y000 | m | 1.26 |
5 | Alantek Outdoor Steel Armour Fiber Cables 12F, SM | 306-STA712-Y000 | m | 1.42 |
6 | Alantek Outdoor Steel Armour Fiber Cables 24F, SM | 306-STA724-Y000 | m | 2.12 |
- | ||||
PATCH CORD MM 62.5/125 | - | |||
1 | Alantek M-Mode 62.5/125um Patch Cord SC/MTRJ 3m | 306-62328M-0030 | pc | 31.69 |
2 | Alantek M-Mode 62.5/125um Patch Cord SC/LC 3m | 306-62327M-0030 | pc | 32.96 |
3 | Alantek M-Mode 62.5/125um Patch Cord SC/SC 3m | 306-62322M-0030 | pc | 27.89 |
4 | Alantek M-Mode 62.5/125um Patch Cord ST/SC 3m | 306-62312M-0030 | pc | 27.89 |
5 | Alantek M-Mode 62.5/125um Patch Cord ST/SC 5m | 306-62312M-0050 | pc | 30.42 |
6 | Alantek M-Mode 62.5/125um Patch Cord ST/ST 3m | 306-62311M-0030 | pc | 27.89 |
7 | Alantek M-Mode 62.5/125um Patch Cord ST/LC 3m | 306-62317M-0030 | pc | 32.96 |
8 | Alantek M-Mode 62.5/125um Patch Cord ST/MTRJ 3m | 306-62318M-0030 | pc | 31.69 |
9 | Alantek M-Mode 62.5/125um Patch Cord LC/LC 3m | 306-62377M-0030 | pc | 36.76 |
10 | Alantek M-Mode 62.5/125um Patch Cord LC/MTRJ 3m | 306-62378M-0030 | pc | 35.49 |
PATCH CORD MM 50/125 | - | |||
1 | Alantek Patch Cord,LC-SC,Dpx,50/125,LZSH&OFNR,3M | 306-52327M-003L | pc | 26.01 |
2 | Alantek Patch Cord,LC-LC,Dpx,50/125,LZSH&OFNR,3M | 306-52377M-003L | pc | 28.75 |
3 | Alantek M-Mode 50/125um, OM2, PVC, Patch Cord SC/LC 3m | 306-52327M-0030 | pc | 24.64 |
4 | Alantek M-Mode 50/125um, OM2, PVC, Patch Cord SC/SC 3m | 306-52322M-0030 | pc | 23.27 |
5 | Alantek M-Mode 50/125um, OM2, PVC, Patch Cord LC/LC 3m | 306-52377M-0030 | pc | 27.38 |
- | ||||
1 | Alantek M-Mode 50/125um, Patch Cord ST/MTRJ 3m | 306-52318M-0030 | pc | 31.69 |
2 | Alantek M-Mode 50/125um, Patch Cord ST/LC 3m | 306-52317M-0030 | pc | 32.96 |
3 | Alantek M-Mode 50/125um, Patch Cord SC/MTRJ 3m | 306-52328M-0030 | pc | 31.69 |
4 | Alantek M-Mode Patch Cord FC-FC 4m | 306-62333M-0040 | pc | 34.22 |
5 | Alantek M-Mode Patch Cord FC-FC 20m | 306-62333M-0200 | pc | 44.36 |
FO CONNECTOR | - | |||
1 | Alantek M-Mode connector ST | 306-083211-M2BL | pc | 5.30 |
2 | Alantek S-Mode connector ST | 306-083211-93SM | pc | 7.06 |
3 | Alantek M-Mode connector SC | 306-083212-M2BG | pc | 5.30 |
4 | Alantek S-Mode connector SC | 306-083212-S2BU | pc | 5.89 |
- | ||||
1 | Alantek M-Mode connector LC | 306-083217-30MM | pc | 9.54 |
2 | Alantek M-Mode connector SC | 306-083212-93MM | pc | 5.45 |
3 | Alantek M-Mode connector ST | 306-083211-93MM | pc | - |
4 | Alantek S-Mode connector SC | 306-083212-M2BU | pc | 6.13 |
5 | Alantek S-Mode connector ST | 306-083211-00SM | pc | - |
6 | Alantek M-Mode male connector MTRJ | 306-083218-00MM | pc | 16.48 |
7 | Alantek Adapter MM SC | 306-083272-BGMM | pc | - |
8 | Alantek Adapter MM Duplex LC | 306-083287-BGMM | pc | - |
RACKMOUNT/WALLMOUNT | - | |||
1 | Alantek Rackmount fiber enclosures, SC 12 port | 306-8R0012-MM02 | pc | 114.08 |
2 | Alantek Rackmount fiber enclosures, SC 24 port | 306-8R0024-MM02 | pc | 134.36 |
3 | Alantek Rackmount fiber enclosures, ST 12 port | 306-8R0012-MM01 | pc | 114.08 |
4 | Alantek Patch Panel SM Duplex LC full loaded, 24 port | 306-8R0012-SM07 | pc | - |
5 | Alantek Patch Panel MM Duplex LC full loaded, 24 port | 306-8R0024-MM07 | pc | - |
6 | Alantek Pacth Panel MM Duplex LC full loaded, 12 port | 306-8R0012-MM07 | pc | - |
7 | Alantek Rackmount fiber enclosures, ST 24 port | 306-8R0024-MM01 | pc | 134.36 |
8 | Alantek Wall mount fiber enclosures, SC 6 port | 306-8W0006-MM02 | pc | 114.08 |
9 | Alantek Wall mount fiber enclosures, SC12 port | 306-8W0012-MM02 | pc | 131.82 |
10 | Alantek Wall mount fiber enclosures, ST 12 port | 306-8W0012-MM01 | pc | 131.82 |
11 | Alantek Wall mount fiber enclosures, ST 6 port | 306-8W0006-MM01 | pc | 114.08 |
RACKMOUNT/WALLMOUNT (NEW GOODS) | - | |||
1 | Alantek Rack Mount Blank Fiber Optic Panel 1U 19" | 306-8R1UBN-0000 | pc | 101.23 |
2 | Alantek Rack Mount Blank Fiber Optic Panel 2U 19" | 306-8R2UBN-0000 | pc | 120.53 |
3 | Alantek Blank Adaptor Plate | 306-8P0000-0000 | pc | 3.30 |
4 | Alantek Wall mount Blank Fiber Optic Box 1U | 306-8WSBLN-0000 | pc | 110.50 |
5 | Alantek Adaptor Plate SM 6 Port Loaded ST | 306-8S0106-SM00 | pc | 13.94 |
6 | Alantek Adaptor Plate MM 6 Port Loaded ST | 306-8S0106-MM00 | pc | 13.94 |
7 | Alantek Adaptor Plate SM 12 Port Loaded ST | 306-8S0112-SM00 | pc | 24.08 |
8 | Alantek Adaptor Plate MM 12 Port Loaded ST | 306-8S0112-MM00 | pc | 24.08 |
9 | Alantek Adaptor Plate SM 6 Port Loaded SC | 306-8S0206-SM00 | pc | 13.94 |
10 | Alantek Adaptor Plate MM 6 Port Loaded SC | 306-8S0206-MM00 | pc | 13.94 |
11 | Alantek Adaptor Plate SM12 Port Loaded SC | 306-8S0212-SM00 | pc | 24.08 |
12 | Alantek Adaptor Plate MM 12 Port Loaded SC | 306-8S0212-MM00 | pc | 24.08 |
13 | Alantek Adaptor Plate SM 12 Port Loaded FC | 306-8S0312-SM00 | pc | 29.15 |
14 | Alantek Duplex (6) Adaptor Plate SM 12 Port Loaded SC | 306-8D0212-SM00 | pc | 22.82 |
15 | Alantek Duplex (6) Adaptor Plate MM 12 Port Loaded SC | 306-8D0212-MM00 | pc | 21.97 |
PATCH CORD SM 9/125 | - | |||
1 | Alantek S-Mode 9/125 Patch Cord FC/SC (Simplex), 5m | 306-71023M-0050 | pc | - |
2 | Alantek S-Mode 9/125 Patch Cord FC/SC (Simplex), 3m | 306-71023M-0030 | pc | - |
3 | Alantek S-Mode 9/125 Patch Cord FC/SC, 10m | 306-72337M-0100 | pc | - |
4 | Alantek S-Mode 9/125 Patch Cord ST/LC 3m | 306-72317M-0030 | pc | - |
5 | Alantek S-Mode 9/125 Patch Cord ST/SC 3m | 306-72312M-0030 | pc | 27.89 |
6 | Alantek S-Mode 9/125 Patch Cord ST/ST 3m | 306-72311M-0030 | pc | 27.89 |
7 | Alantek S-Mode 9/125 Patch Cord SC/SC 3m | 306-72322M-0030 | pc | 27.89 |
8 | Alantek S-Mode 9/125 Patch Cord SC/SC 15m | 306-72322M-0150 | pc | - |
9 | Alantek S-Mode 9/125 Patch Cord SC/LC 3m | 306-72327M-0030 | pc | 32.96 |
10 | Alantek S-Mode 9/125 Patch Cord ST/LC 3m | 306-72317M-0030 | pc | 32.96 |
11 | Alantek S-Mode 9/125 Patch Cord SC/MTRJ 3m | 306-72328M-0030 | pc | 31.69 |
12 | Alantek S-Mode 9/125 Patch Cord LC/LC 3m | 306-72377M-0030 | pc | 36.76 |
13 | Alantek S-Mode 9/125 Patch Cord MTRJ/MTRJ 3m | 306-72388M-0030 | pc | 35.49 |
14 | Alantek S-Mode patch cord FC/LC, 3m | 306-72337M-0030 | pc | - |
15 | Alantek S-Mode patch cord FC/FC, 20m | 306-72333M-0200 | pc | - |
16 | Alantek S-Mode patch cord FC/FC, 3m | 306-72333M-0030 | pc | 35.49 |
17 | Alantek S-Mode patch cord FC/FC, 5m | 306-72333M-0050 | pc | - |
18 | Alantek S-Mode patch cord FC/FC, 1m | 306-72333M-0010 | pc | - |
19 | Alantek S-Mode patch cord SC/SC, 1m | 306-72322M-0010 | pc | - |
20 | Alantek S-Mode patch cord FC/MTRJ, 6m | 306-72338M-0060 | pc | 38.03 |
21 | Alantek S-Mode patch cord FC/MTRJ, 10m | 306-72338M-0100 | pc | - |
22 | Alantek S-Mode patch cord FC/MTRJ, 15m | 306-72338M-0150 | pc | - |
23 | Alantek S-Mode patch cord SC/FC, 20m | 306-72323M-0200 | pc | 43.10 |
24 | Alantek S-Mode patch cord SC/FC, 10m | 306-72323M-0100 | pc | - |
25 | Alantek S-Mode patch cord SC/FC, 5m | 306-72323M-0050 | pc | - |
26 | Alantek FO S-Mode patch cord SC/SC, 10m | 306-72322M-0100 | pc | - |
27 | Alantek FO S-Mode patch cord MTRJ/SC, 10m | 306-72328M-0100 | pc | - |
28 | Alantek FO S-Mode patch cord FC/SC, 15m | 306-72323M-0150 | pc | - |
CONVERTER | - | |||
1 | Alantek 10/100 Base TX to 100 Base FX(SC) Convertor MM Fiber | 3MC-FDM2EX-TU02 | pc | 108.14 |
2 | Alantek 10/100/1000 Base TX to 1000 Base SX(SC) Convertor MM Fiber | 3MC-GDM2EX-TU02 | pc | 234.08 |
3 | Alantek 10/100 Base TX to 100 Base FX(SC) Convertor SM Fiber | 3MC-FDS2EX-TU25 | pc | 114.99 |
4 | Alantek 10/100/1000 Base TX to 1000 Base LX(SC) Convertor SM Fiber | 3MC-GDS2EX-T020 | pc | 292.94 |
8 | Alantek Converter Ethernet 14 Slots Rack | 3MC-RK14DP-TE00 | pc | 501.74 |
AUDIO/CONTROL & INSTRUMENTATION CABLES | - | |||
1 | Alantek audio/control 14AWG, 1 pair cable | 301-CI9601-0000 | rl (500m) | 805.60 |
Alantek audio/control 14AWG, 2 pair cable | 301-CI9602-0000 | rl (500m) | 1,765.25 | |
2 | Alantek audio/control 16AWG, 1 pair cable | 301-CI9501-0000 | rl (500m) | 555.61 |
3 | Alantek audio/control 16AWG, 2 pair cable | 301-CI9502-0000 | rl (500m) | 1,060.71 |
4 | Alantek audio/control 16AWG, 4 pair cable | 301-CI9504-0000 | rl (500m) | 1,920.26 |
5 | Alantek audio/control 16AWG, 10 pair cable | 301-CI9510-0000 | rl (500m) | 4,584.86 |
6 | Alantek audio/control 18AWG, 1 pair cable | 301-CI9401-0000 | rl (500m) | 350.55 |
7 | Alantek audio/control 18AWG, 2 pair cable | 301-CI9402-0000 | rl (500m) | 778.56 |
8 | Alantek audio/control 18AWG, 3 pair cable | 301-CI9403-0000 | rl (500m) | 1,141.89 |
9 | Alantek audio/control 18AWG, 4pair cable | 301-CI9404-0000 | rl (500m) | 1,490.58 |
10 | Alantek audio/control 22AWG, 1 pair cable | 301-CI9201-0000 | rl (500m) | 193.01 |
11 | Alantek audio/control 22AWG, 2 pair cable | 301-CI9202-0000 | rl (500m) | 301.16 |
12 | Alantek audio/control 22AWG, 3 pair cable | 301-CI9203-0000 | rl (500m) | 516.38 |
13 | Alantek audio/control 22AWG, 4 pair cable | 301-CI9204-0000 | rl (500m) | 596.23 |
14 | Alantek audio/control 20AWG, 1 pair cable | 301-CI9301-0000 | rl (500m) | 322.07 |
15 | Alantek audio/control 20AWG, 2 pair cable | 301-CI9302-0000 | rl (500m) | 574.94 |
16 | Alantek audio/control 20AWG, 3 pair cable | 301-CI9303-0000 | rl (500m) | 829.14 |
17 | Alantek audio/control 20AWG, 4 pair cable | 301-CI9304-0000 | rl (500m) | 1,060.71 |
AUDIO/CONTROL & INSTRUMENTATION CABLES LSZH | - | |||
1 | Alantek Control shield cable 16 AWG- 1-pair LSZH | 301-CI9501-00LS | rl (500m) | 771.91 |
2 | Alantek Control shield cable 18 AWG- 1-pair LSZH | 301-CI9401-00LS | rl (500m) | 503.07 |
4 | Alantek 1Pair 2x1.5mm2 Fire Resistant Shielded Cable Orange | 301-FRS015-201P-3M05 | rl (500m) | 938.27 |
5 | Alantek 1Pair 2x2.5mm2 Fire Resistant Shielded Cable Orange | 301-FRS025-201P-3M05 | rl (500m) | 1,292.85 |
6 | Alantek 1Pair 2x1.5mm2 Fire Resistant Un-Shielded Cable Orange | 301-FRU015-201P-3M05 | rl (500m) | 735.97 |
7 | Alantek 1Pair 2x2.5mm2 Fire Resistant Un-Shielded Cable Orange | 301-FRU025-201P-3M05 | rl (500m) | 1,105.26 |
8 | 5PR X1.5MM2 FIRE RESISTANT UNSHIELDED CABLE ORANGE IEC 60331 (500M/ROLL) | 301-FRU015-E05P-3M05 | rl (500m) | 4,004.00 |
9 | 5PR X 1.5MM2 FIRE RESISTANT SHIELDED CABLE ORANGE IEC 60331 (500M/ROLL) | 301-FRS015-E05P-3M05 | rl (500m) | 4,248.40 |
10 | Alantek 1Pair X 1.5MM2 FR Unshielded Cable, Orange IEC 60331 & BS 6387 C W Z (500m/rl) | 301-FRU015-B01P-3M05 | rl (500m) | 895.05 |
11 | Alantek 1Pair X 2.5MM2 FR Unshielded Cable, Orange IEC 60331 & BS 6387 C W Z (500m/rl) | 301-FRU025-B01P-3M05 | rl (500m) | 1,186.25 |
12 | Alantek 1Pair X 1.5MM2 FR Shielded Cable, Orange IEC 60331 & BS 6387 C W Z (500m/rl) | 301-FRS015-B01P-3M05 | rl (500m) | 979.55 |
13 | Alantek 1Pair X 2.5MM2 FR Shielded Cable, Orange IEC 60331 & BS 6387 C W Z (500m/rl) | 301-FRS025-B01P-3M05 | rl (500m) | 1,238.25 |
14 | ALANTEK 24 AWG TC 2 PAIR RS485 SHIELDED 90% BRAIDING PVC JACKET | 301-RS5104-0500 | rl (500m) | 1,015.01 |
15 | ALANTEK 24 AWG TC 1 PAIR RS485 SHIELDED 90% BRAIDING PVC JACKET | 301-RS5102-0500 | rl (500m) | 485.20 |
Danh sách các Tỉnh/ Thành phố PVTEK Việt Nam phân phối và cung cấp sản phẩm chính hãng Alantek
Tỉnh/Thành phố Thị xã |
Tỉnh/Thành phố Thị xã |
Tỉnh/Thành phố Thị xã |
An Giang | Tp. Huế | Tp. Tuyên Quang |
Bà Rịa - Vũng Tàu | Tp. Vinh | Tp Vị Thanh |
Bạc Liêu | Tp. Đà Lạt | Tp. Hà Giang |
Bắc Kạn | Tp. Nha Trang | Tp. Cam Ranh |
Bắc Giang | Tp. Quy Nhơn | Tp. Cao Bằng |
Bắc Ninh | Tp. Buôn Ma Thuột | Tp. Lai Châu |
Bến Tre | Tp. Thái Nguyên | Tp. Tây Ninh |
Bình Dương | Tp. Nam Định | Tp. Bắc Kạn |
Bình Định | Tp. Việt Trì | Tp. Tam Điệp |
Bình Phước | Tp. Vũng Tàu | Tp. Sông Công |
Bình Thuận | Tp. Hạ Long | Tp. Sầm Sơn |
Cà Mau | Tp. Thanh Hóa | Tp. Phúc Yên |
Cao Bằng | Tp. Biên Hòa | Tp. Hà Tiên |
Cần Thơ | Tp. Mỹ Tho | Tp. Đồng Xoài |
Đà Nẵng | Tp. Thủ Dầu Một | Tx. Ngã Bảy |
Đắk Lắk | Tp. Bắc Ninh | Tx. Cửa Lò |
Đắk Nông | Tp. Pleiku | Tx. Phú Thọ |
Đồng Nai | Tp. Long Xuyên | Tx. Bỉm Sơn |
Đồng Tháp | Tp. Hải Dương | Tx. Sơn Tây |
Điện Biên | Tp. Phan Thiết | Tx. Chí Linh |
Gia Lai | Tp. Cà Mau | Tx. Gia Nghĩa |
Hà Giang | Tp. Tuy Hòa | Tx. Long Khánh |
Hà Nam | Tp. Uông Bí | Tx. Dĩ An |
Hà Nội | Tp. Thái Bình | Tx. Thuận An |
Hà Tĩnh | Tx. Nghĩa Lộ | Tx. Gò Công |
Hải Dương | Tp. Rạch Giá | Tp Vũng Tàu |
Hải Phòng | Tp. Bạc Liêu | Tx Giá Rai |
Hòa Bình | Tp. Ninh Bình | Tx Từ Sơn |
Hậu Giang | Tp. Đồng Hới | Tx Bến Cát |
Hưng Yên | Tp. Vĩnh Yên | Tx An Nhơn |
Hồ Chí Minh | Tp Lào Cai | Tx Bình Long |
Khánh Hòa | Tp. Bà Rịa | Tx La Gi |
Kiên Giang | Tp. Bắc Giang | Tx Buôn Hồ |
Kon Tum | Tp. Phan Rang - Tháp Chàm | Tx Mường Lay |
Lai Châu | Tp. Châu Đốc | Tx Long Khánh |
Lào Cai | Tp. Cẩm Phả | Tx Hồng Ngự |
Lạng Sơn | Tp. Quảng Ngãi | Tx Ayun Pa |
Lâm Đồng | Tp. Tam Kỳ | Tx Kỳ Anh |
Long An | Tp. Trà Vinh | Tx Chí Linh |
Nam Định | Tp. Sa Đéc | Tx Long Mỹ |
Nghệ An | Tp. Móng Cái | Tx Ninh Hòa |
Ninh Bình | Tp. Lạng Sơn | Tp Hà Tiên |
Ninh Thuận | Tp. Điện Biên Phủ | Tp Bảo Lộc |
Phú Thọ | Tp. Hòa Bình | Quận Hoàn Kiếm |
Phú Yên | Tp. Cao Lãnh | Quận Hai Bà Trưng |
Quảng Bình | Tp. Sóc Trăng | Quận Đống Đa |
Quảng Nam | Tp. Hà Tĩnh | Quận Tây Hồ |
Quảng Ngãi | Tp. Hội An | Quận Cầu Giấy |
Quảng Ninh | Tp. Phủ Lý | Quận Thanh Xuân |
Quảng Trị | Tp. Sơn La | Quận Hoàng Mai |
Sóc Trăng | Tp. Yên Bái | Quận Long Biên |
Sơn La | Tp. Hưng Yên | Quận Lê Chân |
Tây Ninh | Tp. Vĩnh Long | Quận Ngô Quyền |
Thái Bình | Tp. Đông Hà | Quận Kiến An |
Thái Nguyên | Tp. Bến Tre | Quận Hải An |
Thanh Hóa | Tp. Tân An | Quận Đồ Sơn |
Thừa Thiên - Huế | Tp. Kon Tum | Huyện An Lão |
Tiền Giang | Tp. Bảo Lộc | Huyện Kiến Thuỵ |
Trà Vinh | Quận Hà Đông | Huyện Thủy Nguyên |
Tuyên Quang | Thị xã Sơn Tây | Huyện An Dương |
Vĩnh Long | Huyện Ba Vì | Huyện Tiên Lãng |
Vĩnh Phúc | Huyện Phúc Thọ | Huyện Vĩnh Bảo |
Yên Bái | Huyện Thạch Thất | Huyện Cát Hải |
Quận 1 | Huyện Quốc Oai | Huyện Bạch Long Vĩ |
Quận 2 | Huyện Chương Mỹ | Quận Dương Kinh |
Quận 3 | Huyện Đan Phượng | Huyện Từ Liêm |
Quận 4 | Huyện Hoài Đức | Huyện Thanh Trì |
Quận 5 | Huyện Thanh Oai | Huyện Gia Lâm |
Quận 6 | Huyện Mỹ Đức | Huyện Đông Anh |
Quận 7 | Huyện Ứng Hoà | Huyện Sóc Sơn |
Quận 8 | Huyện Thường Tín | Quận Thanh Khê |
Quận 9 | Huyện Phú Xuyên | Quận Sơn Trà |
Quận 10 | Huyện Mê Linh | Quận Ngũ Hành Sơn |
Quận 11 | Quận Bình Thuỷ | Quận Liên Chiểu |
Quận 12 | Quận Cái Răng | Huyện Hòa Vang |
Quận Gò Vấp | Quận Ô Môn | Quận Cẩm Lệ |
Quận Tân Bình | Huyện Phong Điền | Quận Bình Tân |
Quận Tân Phú | Huyện Cờ Đỏ | Huyện Bình Chánh |
Quận Bình Thạnh | Huyện Vĩnh Thạnh | Huyện Củ Chi |
Quận Phú Nhuận | Huyện Thốt Nốt | Huyện Hóc Môn |
Quận Thủ Đức | Huyện Cần Giờ | Huyện Nhà Bè |