"7814A" - Cáp mạng Belden 7814A Category 6 UTP 4 Pair Chính hãng. "7814A" - Cáp mạng Belden 7814A Category 6 UTP 4 Pair Chính hãng.
  • Tên sản phẩm: Cáp mạng Belden Cat6 UTPCáp mạng Belden Cat6 UTP
  • Mã sản phẩm:  Belden 7814A
  • Hãng sản xuất:  Belden
  • Xuất xứ: China
  • Belden Cat6 UTP Twisted pair Gigabit Ethernet Cable 24AWG, 4-pair
  • Premise Horizontal Cable, Gigabit Ethernet, 100BaseTX, 100BaseVG
  • ANYLAN, 155ATM, 622ATM, NTSC/PAL Component or Composite Video,
  • AES/EBU, Digital Video, RS-422, 250MHz Category 6, Outer PVC Jacket
  • Giao hàng: Miễn phí
    Liên hệ Hotline : 094.2222.042
7814A Cáp Belden Số lượng: 11 Box


  •  
  • "7814A" - Cáp mạng Belden 7814A Category 6 UTP 4 Pair Chính hãng.

  • Đăng ngày 19-05-2018 07:39:28 PM - 2808 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: 7814A
    • Tên sản phẩm: Cáp mạng Belden Cat6 UTPCáp mạng Belden Cat6 UTP
    • Mã sản phẩm:  Belden 7814A
    • Hãng sản xuất:  Belden
    • Xuất xứ: China
    • Belden Cat6 UTP Twisted pair Gigabit Ethernet Cable 24AWG, 4-pair
    • Premise Horizontal Cable, Gigabit Ethernet, 100BaseTX, 100BaseVG
    • ANYLAN, 155ATM, 622ATM, NTSC/PAL Component or Composite Video,
    • AES/EBU, Digital Video, RS-422, 250MHz Category 6, Outer PVC Jacket
    • Giao hàng: Miễn phí
      Liên hệ Hotline : 094.2222.042


Số lượng

Cáp đồng 7814A - Belden Category 6 UTP Cable 

Description: 
24 AWG solid bare copper conductors, non-plenum, Polyolefin insulation, twisted pairs, central spline, rip cord, see color code chart (below), PVC jacket (blue or grey). 

Cáp mạng Cat6 UTP, lõi đặc 24AWG – Mã 7814A
Loại cáp Cáp mạng 24AWG, lõi đồng đặc, lõi tứ xoay, dây rip cord, vỏ CM.
Ứng dụng: Cáp ngang hỗ trợ,  Gigabit Ethernet, 100BaseTX, 100BaseVG ANYLAN, 155ATM, 622ATM, NTSC/PAL Component hoặc Composite Video, AES/EBU, Digital Video, RS-422, 250MHz Category 6
Đường kính ngoài <=5.8mm
Đặc tính cơ lý Nhiệt độ hoạt động: -20 đến 75 độ C
Khối lượng: 45kg/km
Lực kéo tối đa: 110N
Bán kính cong tối thiểu: 23.2mm
Tiêu chuẩn tương thích NEC UL: CM
NEC: 800
CEC/C(UL) CM
IEC: 11801 Cat6
EU RoHS: Tương thích
Kiểm định độc lập: NEMA ƯC-63.1 Cat6, kiểm định UL Cat6.
Kiểm tra chống cháy UL1685
Đặc tính điện Điện dung tương hỗ@1KHz: 5.6nF/100m
Mất cân bằng điện dung tối đa: 330pF/100m
Vận tốc truyền danh định: 70%
Trễ truyền dẫn tối đa: 538ns/100m
Độ lệch trễ truyền dẫn 45ns/100m
Điện trở 1 chiều dây dẫn: 9.38Ohm/100m
Điện trở thông thường tại 20 độ C: 7.5 Ohm/100m
Điện áp hoạt động tối đa: 80 V RMS
Tham số truyền dẫn tại 250Mhz Suy hao tối đa IL: 32.8
Next tối thiểu: 38.3
PSNext tối thiểu: 36.3
Suy hao phản xạ tối thiểu: 17.3
PSELFEXT tối thiểu: 16.8
ACR tối thiểu: 5.5
PSACR tối thiểu:3.5

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
     

 

Thống kê

  • Đang truy cập15
  • Hôm nay2,639
  • Tháng hiện tại137,803
  • Tổng lượt truy cập2,912,177
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây